assuage
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assuage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm dịu bớt (một cảm giác khó chịu).
Definition (English Meaning)
To make (an unpleasant feeling) less intense.
Ví dụ Thực tế với 'Assuage'
-
"Nothing could assuage his grief after the loss of his wife."
"Không gì có thể xoa dịu nỗi đau của anh ấy sau sự mất mát người vợ."
-
"The government tried to assuage public fears about the new policy."
"Chính phủ đã cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của công chúng về chính sách mới."
-
"He needed to assuage his curiosity by finding out what had happened."
"Anh ấy cần thỏa mãn sự tò mò của mình bằng cách tìm hiểu xem chuyện gì đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assuage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assuage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assuage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assuage' mang sắc thái làm giảm bớt sự khó chịu về thể chất hoặc tinh thần, thường là tạm thời. Nó khác với 'alleviate' (giảm nhẹ) ở chỗ 'assuage' nhấn mạnh đến việc làm dịu cảm xúc hơn là điều trị nguyên nhân gốc rễ. Nó cũng khác với 'relieve' (làm giảm) vì 'assuage' thường ám chỉ một quá trình dần dần và êm dịu hơn. Hãy so sánh với 'pacify' (xoa dịu), thường được dùng để chỉ việc làm ai đó bớt giận dữ hoặc kích động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assuage with' được dùng khi chỉ ra phương tiện hoặc cách thức để làm dịu bớt. Ví dụ: 'He assuaged his guilt with charitable donations.' (Anh ấy xoa dịu cảm giác tội lỗi bằng những đóng góp từ thiện.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assuage'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His kind words assuaged her grief: they offered a small measure of comfort during a difficult time.
|
Những lời tử tế của anh ấy đã xoa dịu nỗi đau của cô: chúng mang lại một chút an ủi trong thời gian khó khăn. |
| Phủ định |
The medicine did not assuage his pain: it proved ineffective in relieving his discomfort.
|
Thuốc không làm dịu cơn đau của anh ấy: nó tỏ ra không hiệu quả trong việc giảm bớt sự khó chịu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the warm bath assuage your muscle soreness: or did you need something stronger?
|
Tắm nước ấm có làm dịu cơn nhức mỏi cơ bắp của bạn không: hay bạn cần thứ gì đó mạnh hơn? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, a warm bath, a cup of tea, and a good book assuage my stress.
|
Sau một ngày dài, một bồn tắm nước ấm, một tách trà và một cuốn sách hay xoa dịu căng thẳng của tôi. |
| Phủ định |
Despite her efforts, the kind words, the thoughtful gestures, and the heartfelt apologies did not assuage his anger.
|
Mặc dù cô ấy đã cố gắng, những lời tử tế, những cử chỉ chu đáo và những lời xin lỗi chân thành cũng không xoa dịu được cơn giận của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Knowing the situation is complex, do you think a compromise, a heartfelt apology, and a promise to do better will assuage her concerns?
|
Biết rằng tình hình phức tạp, bạn có nghĩ rằng một sự thỏa hiệp, một lời xin lỗi chân thành và một lời hứa sẽ làm tốt hơn sẽ xoa dịu những lo lắng của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about his suffering, she would have tried to assuage his pain.
|
Nếu cô ấy biết về nỗi đau của anh ấy, cô ấy đã cố gắng xoa dịu nỗi đau của anh ấy. |
| Phủ định |
If the government had not intervened with financial aid, it would not have assuaged the economic crisis.
|
Nếu chính phủ không can thiệp bằng viện trợ tài chính, thì đã không xoa dịu được cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Nghi vấn |
Would the medicine have assuaged his symptoms if he had taken it earlier?
|
Liệu thuốc có làm dịu các triệu chứng của anh ấy nếu anh ấy uống sớm hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mother tried to assuage her child's fears with a comforting lullaby.
|
Người mẹ cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của con mình bằng một bài hát ru êm ái. |
| Phủ định |
Never had she felt such intense pain, nor could any medicine assuage it completely.
|
Chưa bao giờ cô ấy cảm thấy nỗi đau dữ dội đến vậy, và cũng không có loại thuốc nào có thể xoa dịu nó hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Should you feel overwhelmed by stress, would taking a short break assuage your anxiety?
|
Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, liệu việc nghỉ ngơi ngắn có thể xoa dịu sự lo lắng của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news assuaged her fears, didn't it?
|
Tin tức đã làm dịu nỗi sợ hãi của cô ấy, phải không? |
| Phủ định |
He didn't assuage his guilt, did he?
|
Anh ấy đã không xoa dịu được sự tội lỗi của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They will assuage your pain, won't they?
|
Họ sẽ xoa dịu cơn đau của bạn, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations come into effect, the government will have been assuaging public concerns about environmental pollution for over a year.
|
Đến thời điểm các quy định mới có hiệu lực, chính phủ sẽ đã xoa dịu những lo ngại của công chúng về ô nhiễm môi trường trong hơn một năm. |
| Phủ định |
By next month, the company won't have been assuaging investors' fears about the merger, leading to a drop in stock prices.
|
Đến tháng tới, công ty sẽ không còn xoa dịu nỗi sợ hãi của các nhà đầu tư về việc sáp nhập, dẫn đến giá cổ phiếu giảm. |
| Nghi vấn |
Will the diplomat have been assuaging tensions between the two countries by the time the peace talks begin?
|
Liệu nhà ngoại giao sẽ đã xoa dịu căng thẳng giữa hai quốc gia vào thời điểm các cuộc đàm phán hòa bình bắt đầu chứ? |