astatine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astatine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học phóng xạ cực kỳ không ổn định với ký hiệu At và số nguyên tử 85, thuộc nhóm halogen. Đây là nguyên tố tự nhiên hiếm nhất.
Definition (English Meaning)
A highly unstable radioactive chemical element with symbol At and atomic number 85, belonging to the halogen group. It is the rarest naturally occurring element.
Ví dụ Thực tế với 'Astatine'
-
"Astatine is the rarest naturally occurring element on Earth."
"Astatine là nguyên tố tự nhiên hiếm nhất trên Trái Đất."
-
"The properties of astatine are difficult to determine due to its radioactivity and short half-life."
"Các tính chất của astatine rất khó xác định do tính phóng xạ và chu kỳ bán rã ngắn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astatine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: astatine
- Adjective: astatinic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astatine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Astatine là nguyên tố phóng xạ, rất hiếm và khó nghiên cứu do thời gian bán rã ngắn. Nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong y học hạt nhân. Do tính phóng xạ và lượng rất nhỏ có sẵn, astatine không có ứng dụng thương mại đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astatine'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will study the properties of astatine in the future.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các thuộc tính của astatine trong tương lai. |
| Phủ định |
The experiment is not going to use astatine due to its radioactivity.
|
Thí nghiệm sẽ không sử dụng astatine do tính phóng xạ của nó. |
| Nghi vấn |
Will the new research focus on the astatinic compounds?
|
Nghiên cứu mới sẽ tập trung vào các hợp chất astatinic chứ? |