radioactive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioactive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát ra hoặc liên quan đến việc phát ra bức xạ ion hóa hoặc các hạt.
Definition (English Meaning)
Emitting or relating to the emission of ionizing radiation or particles.
Ví dụ Thực tế với 'Radioactive'
-
"Uranium is a radioactive element that can be used to generate nuclear power."
"Urani là một nguyên tố phóng xạ có thể được sử dụng để tạo ra năng lượng hạt nhân."
-
"The area near the Chernobyl reactor is still highly radioactive."
"Khu vực gần lò phản ứng Chernobyl vẫn còn rất phóng xạ."
-
"Radioactive isotopes are used in medicine for both diagnostic and therapeutic purposes."
"Các đồng vị phóng xạ được sử dụng trong y học cho cả mục đích chẩn đoán và điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radioactive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radioactive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'radioactive' mô tả những vật liệu hoặc chất có khả năng tự phát ra bức xạ hạt nhân do sự phân rã của hạt nhân nguyên tử không ổn định. Mức độ nguy hiểm của chất phóng xạ phụ thuộc vào loại và cường độ bức xạ, cũng như thời gian tiếp xúc. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như năng lượng hạt nhân, y học hạt nhân (chẩn đoán và điều trị), và nghiên cứu khoa học. Không nên nhầm lẫn với 'radiation' nói chung (bức xạ), vì không phải tất cả bức xạ đều là 'radioactive'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'radioactive with': dùng để mô tả sự nhiễm xạ của một đối tượng nào đó. Ví dụ: 'The soil was radioactive with cesium.'
* 'radioactive in': dùng để chỉ sự hiện diện của chất phóng xạ trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The water was found to be radioactive in the affected area.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioactive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.