(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halogen
C1

halogen

noun

Nghĩa tiếng Việt

halogen nhóm halogen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halogen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ nguyên tố nào trong năm nguyên tố flo, clo, brom, iot và astatin, chiếm nhóm VIIA (17) của bảng tuần hoàn. Chúng là những nguyên tố phi kim có tính phản ứng cao, tạo thành các hợp chất axit mạnh với hydro, từ đó có thể tạo ra các muối đơn giản.

Definition (English Meaning)

Any of the five elements fluorine, chlorine, bromine, iodine, and astatine, occupying group VIIA (17) of the periodic table. They are reactive nonmetallic elements that form strongly acidic compounds with hydrogen from which simple salts can be made.

Ví dụ Thực tế với 'Halogen'

  • "Chlorine is a halogen commonly used in water purification."

    "Clo là một halogen thường được sử dụng trong việc lọc nước."

  • "Halogens are widely used in disinfectants and bleaches."

    "Các halogen được sử dụng rộng rãi trong chất khử trùng và chất tẩy trắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halogen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: halogen
  • Adjective: halogen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fluorine(flo)
chlorine(clo)
bromine(brom)
iodine(iot)
astatine(astatin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chemistry

Ghi chú Cách dùng 'Halogen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'halogen' thường được dùng để chỉ một trong số các nguyên tố trong nhóm halogen. Tính chất đặc trưng của các halogen là tính oxy hóa mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halogen'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Chlorine is a halogen.
Clo là một halogen.
Phủ định
Not every element in group 17 is a halogen.
Không phải mọi nguyên tố trong nhóm 17 đều là halogen.
Nghi vấn
Is fluorine a halogen?
Flo có phải là một halogen không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemistry lab always handles halogen elements with extreme caution.
Phòng thí nghiệm hóa học luôn xử lý các nguyên tố halogen một cách cực kỳ thận trọng.
Phủ định
Never have I seen such a reactive halogen as fluorine in its elemental state.
Chưa bao giờ tôi thấy một halogen phản ứng mạnh như flo ở trạng thái nguyên tố của nó.
Nghi vấn
Rarely do halogen lamps fail to provide a bright and efficient light source.
Hiếm khi đèn halogen không cung cấp nguồn sáng hiệu quả và tươi sáng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)