(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asthenosphere
C1

asthenosphere

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp quyển mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asthenosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp quyển mềm, là một vùng có độ nhớt cao, yếu về mặt cơ học và dễ uốn của lớp phủ trên của Trái Đất. Nó nằm bên dưới thạch quyển, ở độ sâu từ khoảng 80 đến 200 km (50 và 120 dặm) dưới bề mặt, và kéo dài xuống sâu tới 700 km (430 dặm).

Definition (English Meaning)

The highly viscous, mechanically weak and ductile region of the upper mantle of the Earth. It lies below the lithosphere, at depths between approximately 80 and 200 km (50 and 120 miles) below the surface, and extends down to as deep as 700 km (430 miles).

Ví dụ Thực tế với 'Asthenosphere'

  • "The movement of the tectonic plates is possible due to the relatively ductile nature of the asthenosphere."

    "Sự di chuyển của các mảng kiến tạo có thể thực hiện được là nhờ tính chất dẻo tương đối của lớp quyển mềm."

  • "The asthenosphere is a key component in understanding plate tectonics."

    "Lớp quyển mềm là một thành phần quan trọng trong việc hiểu về kiến tạo mảng."

  • "Seismic waves travel slower through the asthenosphere due to its partially molten nature."

    "Sóng địa chấn truyền chậm hơn qua lớp quyển mềm do tính chất nóng chảy một phần của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asthenosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asthenosphere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mantle(lớp phủ)
tectonic plates(mảng kiến tạo)
magma(macma)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Asthenosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asthenosphere là một phần quan trọng của cấu trúc Trái Đất, cho phép các mảng kiến tạo di chuyển trên nó. Độ nhớt của nó thấp hơn nhiều so với thạch quyển cứng hơn nằm phía trên, cho phép nó biến dạng dẻo và góp phần vào sự trôi dạt lục địa và các quá trình kiến tạo khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within below

‘in the asthenosphere’ ám chỉ một vị trí nằm trong lớp quyển mềm. ‘within the asthenosphere’ nhấn mạnh sự bao hàm bên trong lớp quyển mềm. ‘below the lithosphere’ xác định vị trí của lớp quyển mềm so với thạch quyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asthenosphere'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pressure increases in the mantle, the asthenosphere exhibits plastic behavior.
Nếu áp suất tăng lên trong lớp phủ, quyển mềm thể hiện tính chất dẻo.
Phủ định
If the temperature is not high enough, the asthenosphere doesn't flow easily.
Nếu nhiệt độ không đủ cao, quyển mềm không dễ dàng chảy.
Nghi vấn
If seismic waves travel through the asthenosphere, do they slow down?
Nếu sóng địa chấn truyền qua quyển mềm, chúng có chậm lại không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the asthenosphere were less viscous so tectonic plates could move more freely.
Tôi ước quyển mềm ít nhớt hơn để các mảng kiến tạo có thể di chuyển tự do hơn.
Phủ định
If only the asthenosphere hadn't played such a crucial role in plate tectonics, maybe earthquakes wouldn't be so frequent.
Giá mà quyển mềm không đóng vai trò quan trọng trong kiến tạo mảng, có lẽ động đất sẽ không xảy ra thường xuyên đến vậy.
Nghi vấn
If only scientists could better understand the asthenosphere's influence on volcanic activity, could we predict eruptions more accurately?
Giá mà các nhà khoa học có thể hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của quyển mềm đối với hoạt động núi lửa, liệu chúng ta có thể dự đoán các vụ phun trào chính xác hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)