(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lithosphere
C1

lithosphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

thạch quyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm vỏ Trái Đất và phần trên của lớp phủ.

Definition (English Meaning)

The rigid outer part of the earth, consisting of the crust and upper mantle.

Ví dụ Thực tế với 'Lithosphere'

  • "The lithosphere is broken up into tectonic plates that move relative to each other."

    "Thạch quyển bị chia cắt thành các mảng kiến tạo di chuyển tương đối với nhau."

  • "Earthquakes occur where tectonic plates meet within the lithosphere."

    "Động đất xảy ra ở nơi các mảng kiến tạo gặp nhau bên trong thạch quyển."

  • "The composition of the lithosphere varies depending on the region."

    "Thành phần của thạch quyển thay đổi tùy thuộc vào khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lithosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lithosphere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crust(vỏ Trái Đất (chỉ lớp vỏ, không bao gồm phần trên của lớp phủ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Lithosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lithosphere chỉ phần vỏ ngoài cùng của Trái Đất có tính chất cứng, không bao gồm lớp quyển mềm (asthenosphere) nằm bên dưới, lớp này có tính dẻo và cho phép các mảng kiến tạo di chuyển. Khác với khái niệm 'crust' (vỏ Trái Đất) chỉ bao gồm lớp ngoài cùng, lithosphere bao gồm cả phần trên của lớp phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., 'the thickness of the lithosphere'). ‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại (e.g., 'processes occurring in the lithosphere').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithosphere'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study the lithosphere to understand plate tectonics.
Các nhà khoa học nghiên cứu thạch quyển để hiểu về kiến tạo mảng.
Phủ định
The early models of Earth did not include the lithosphere as a distinct layer.
Các mô hình ban đầu của Trái Đất không bao gồm thạch quyển như một lớp riêng biệt.
Nghi vấn
Does studying the lithosphere help us predict earthquakes?
Nghiên cứu thạch quyển có giúp chúng ta dự đoán động đất không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lithosphere is the rigid outer layer of the Earth.
Thạch quyển là lớp vỏ ngoài cứng rắn của Trái Đất.
Phủ định
The lithosphere isn't uniform in thickness across the globe.
Thạch quyển không có độ dày đồng đều trên toàn cầu.
Nghi vấn
What does the lithosphere consist of?
Thạch quyển bao gồm những gì?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lithosphere is the solid outer layer of the Earth.
Thạch quyển là lớp vỏ ngoài cùng rắn chắc của Trái Đất.
Phủ định
The lithosphere is not a homogeneous layer; it's composed of tectonic plates.
Thạch quyển không phải là một lớp đồng nhất; nó được cấu tạo từ các mảng kiến tạo.
Nghi vấn
Is the lithosphere thicker under continents than under oceans?
Thạch quyển có dày hơn dưới lục địa so với dưới đại dương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)