(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astonish
B2

astonish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm kinh ngạc làm sửng sốt làm hết sức ngạc nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astonish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm ai đó ngạc nhiên, kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

To surprise someone very much.

Ví dụ Thực tế với 'Astonish'

  • "The magician astonished the audience with his tricks."

    "Ảo thuật gia làm khán giả kinh ngạc với những trò của mình."

  • "Her sudden resignation astonished everyone."

    "Sự từ chức đột ngột của cô ấy đã làm mọi người kinh ngạc."

  • "It astonishes me that he agreed."

    "Tôi kinh ngạc khi anh ta đồng ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astonish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amaze(làm kinh ngạc, làm sửng sốt)
surprise(làm ngạc nhiên)
astound(làm kinh ngạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wonder(sự kỳ diệu)
miracle(phép màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Astonish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'astonish' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'surprise' hay 'amaze'. Nó thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên lớn, gần như không tin vào mắt mình. 'Astonish' thường liên quan đến điều gì đó bất ngờ, khó tin, hoặc có vẻ phi thường. So với 'amaze', 'astonish' thường ít mang tính tích cực hơn; 'amaze' có thể diễn tả sự ngạc nhiên thích thú, trong khi 'astonish' thường chỉ sự ngạc nhiên đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

'Astonish at' được sử dụng khi bạn cảm thấy rất ngạc nhiên về điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I was astonished at the news.' ('Tôi đã rất ngạc nhiên về tin tức đó'). 'Astonish by' được sử dụng khi bạn cảm thấy ngạc nhiên bởi hành động hoặc phẩm chất của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'We were astonished by his generosity.' ('Chúng tôi đã rất ngạc nhiên bởi sự hào phóng của anh ấy.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astonish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)