at present
Adverbial PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At present'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tại; bây giờ; vào thời điểm này.
Definition (English Meaning)
Currently; now; at this time.
Ví dụ Thực tế với 'At present'
-
"At present, we are experiencing some technical difficulties."
"Hiện tại, chúng tôi đang gặp một số khó khăn kỹ thuật."
-
"At present, the economy is showing signs of recovery."
"Hiện tại, nền kinh tế đang cho thấy dấu hiệu phục hồi."
-
"I'm busy at present, but I can help you later."
"Hiện tại tôi đang bận, nhưng tôi có thể giúp bạn sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'At present'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At present'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'at present' thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc viết. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các cụm từ như 'now' hoặc 'currently'. Nó nhấn mạnh đến tính tạm thời hoặc có thể thay đổi của tình hình. So với 'currently', 'at present' thường được dùng trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At present'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations are being implemented at present.
|
Các quy định mới đang được thực hiện vào thời điểm hiện tại. |
| Phủ định |
The suspect was not being questioned at present due to lack of evidence.
|
Nghi phạm không bị thẩm vấn vào thời điểm hiện tại do thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Is the construction project being supervised at present?
|
Dự án xây dựng có đang được giám sát vào thời điểm hiện tại không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already left for the meeting at present.
|
Cô ấy đã rời cuộc họp vào thời điểm hiện tại rồi. |
| Phủ định |
He had not finished his report at present.
|
Anh ấy vẫn chưa hoàn thành báo cáo của mình vào thời điểm hiện tại. |
| Nghi vấn |
Had they arrived at the station at present?
|
Họ đã đến ga vào thời điểm hiện tại chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working on the project at present.
|
Cô ấy hiện đang làm việc cho dự án. |
| Phủ định |
They haven't been using the new software at present.
|
Hiện tại họ vẫn chưa sử dụng phần mềm mới. |
| Nghi vấn |
Have you been feeling well at present?
|
Hiện tại bạn có cảm thấy khỏe không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to live in a small town, but at present, I reside in a bustling city.
|
Tôi đã từng sống ở một thị trấn nhỏ, nhưng hiện tại, tôi sống ở một thành phố nhộn nhịp. |
| Phủ định |
She didn't use to enjoy coffee, but at present, she drinks it every morning.
|
Cô ấy đã từng không thích cà phê, nhưng hiện tại, cô ấy uống nó mỗi sáng. |
| Nghi vấn |
Did they use to work here, or are they new at present?
|
Họ đã từng làm việc ở đây phải không, hay họ mới đến gần đây? |