(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ currently
B1

currently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tại bây giờ lúc này trong thời gian này
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hiện tại, bây giờ, lúc này

Definition (English Meaning)

at the present time

Ví dụ Thực tế với 'Currently'

  • "I am currently working on a new project."

    "Tôi hiện đang làm việc trên một dự án mới."

  • "The restaurant is currently closed for renovations."

    "Nhà hàng hiện đang đóng cửa để sửa chữa."

  • "Currently, the company is focusing on expanding its market share."

    "Hiện tại, công ty đang tập trung vào việc mở rộng thị phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Currently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: currently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Currently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'currently' thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc viết. Nó nhấn mạnh đến tính tạm thời của tình huống. Khác với 'now' có thể chỉ một thời điểm rất cụ thể, 'currently' thường ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn, nhưng vẫn trong hiện tại. So với 'presently', 'currently' phổ biến hơn và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Currently'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the project will have currently generated significant revenue.
Đến năm sau, dự án sẽ tạo ra doanh thu đáng kể tính đến thời điểm hiện tại.
Phủ định
By the time she arrives, they won't have currently finished preparing the presentation.
Vào thời điểm cô ấy đến, họ sẽ chưa hoàn thành việc chuẩn bị bài thuyết trình tính đến thời điểm hiện tại.
Nghi vấn
Will they have currently implemented all the changes by the deadline?
Liệu họ đã triển khai tất cả các thay đổi tính đến thời điểm hiện tại trước thời hạn chót chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)