currently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hiện tại, bây giờ, lúc này
Definition (English Meaning)
at the present time
Ví dụ Thực tế với 'Currently'
-
"I am currently working on a new project."
"Tôi hiện đang làm việc trên một dự án mới."
-
"The restaurant is currently closed for renovations."
"Nhà hàng hiện đang đóng cửa để sửa chữa."
-
"Currently, the company is focusing on expanding its market share."
"Hiện tại, công ty đang tập trung vào việc mở rộng thị phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Currently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: currently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Currently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'currently' thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc viết. Nó nhấn mạnh đến tính tạm thời của tình huống. Khác với 'now' có thể chỉ một thời điểm rất cụ thể, 'currently' thường ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn, nhưng vẫn trong hiện tại. So với 'presently', 'currently' phổ biến hơn và ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Currently'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the project will have currently generated significant revenue.
|
Đến năm sau, dự án sẽ tạo ra doanh thu đáng kể tính đến thời điểm hiện tại. |
| Phủ định |
By the time she arrives, they won't have currently finished preparing the presentation.
|
Vào thời điểm cô ấy đến, họ sẽ chưa hoàn thành việc chuẩn bị bài thuyết trình tính đến thời điểm hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will they have currently implemented all the changes by the deadline?
|
Liệu họ đã triển khai tất cả các thay đổi tính đến thời điểm hiện tại trước thời hạn chót chưa? |