(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at the helm
C1

at the helm

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo điều hành nắm quyền chèo lái đứng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At the helm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát.

Definition (English Meaning)

In a position of leadership or control.

Ví dụ Thực tế với 'At the helm'

  • "After the CEO's resignation, the CFO is now at the helm of the company."

    "Sau khi CEO từ chức, CFO hiện đang ở vị trí lãnh đạo công ty."

  • "With her experience, she is the perfect person to be at the helm of this project."

    "Với kinh nghiệm của mình, cô ấy là người hoàn hảo để lãnh đạo dự án này."

  • "The new manager is now at the helm, making significant changes to the department."

    "Người quản lý mới hiện đang nắm quyền điều hành, thực hiện những thay đổi đáng kể cho bộ phận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At the helm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in charge(chịu trách nhiệm)
in control(kiểm soát)
in the driver's seat(trong ghế lái (người nắm quyền quyết định))
at the wheel(tại bánh lái (nắm quyền kiểm soát))

Trái nghĩa (Antonyms)

under someone's control(dưới sự kiểm soát của ai đó)
subordinate(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'At the helm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ người đang điều hành một tổ chức, công ty, hoặc quốc gia. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh trách nhiệm của người lãnh đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At the helm'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is at the helm of the project, ensuring its success.
Cô ấy đang nắm quyền điều hành dự án, đảm bảo sự thành công của nó.
Phủ định
Wasn't he at the helm when the company faced its biggest crisis?
Có phải anh ta không nắm quyền điều hành khi công ty đối mặt với cuộc khủng hoảng lớn nhất?
Nghi vấn
Is John at the helm of the negotiations?
John có đang nắm quyền điều hành các cuộc đàm phán không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been at the helm of the industry for the past decade, consistently innovating and leading the way.
Công ty đã ở vị trí lãnh đạo ngành trong suốt thập kỷ qua, liên tục đổi mới và dẫn đầu.
Phủ định
The previous manager hasn't been at the helm for very long, only a few months before the new CEO took over.
Người quản lý trước đây đã không ở vị trí lãnh đạo lâu, chỉ vài tháng trước khi CEO mới nhậm chức.
Nghi vấn
Has she been at the helm of the project since its inception, guiding it through all its challenges?
Cô ấy đã ở vị trí lãnh đạo dự án kể từ khi bắt đầu, dẫn dắt nó vượt qua mọi thách thức phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)