at the helm
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At the helm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
In a position of leadership or control.
Ví dụ Thực tế với 'At the helm'
-
"After the CEO's resignation, the CFO is now at the helm of the company."
"Sau khi CEO từ chức, CFO hiện đang ở vị trí lãnh đạo công ty."
-
"With her experience, she is the perfect person to be at the helm of this project."
"Với kinh nghiệm của mình, cô ấy là người hoàn hảo để lãnh đạo dự án này."
-
"The new manager is now at the helm, making significant changes to the department."
"Người quản lý mới hiện đang nắm quyền điều hành, thực hiện những thay đổi đáng kể cho bộ phận."
Từ loại & Từ liên quan của 'At the helm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At the helm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ người đang điều hành một tổ chức, công ty, hoặc quốc gia. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh trách nhiệm của người lãnh đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At the helm'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is at the helm of the project, ensuring its success.
|
Cô ấy đang nắm quyền điều hành dự án, đảm bảo sự thành công của nó. |
| Phủ định |
Wasn't he at the helm when the company faced its biggest crisis?
|
Có phải anh ta không nắm quyền điều hành khi công ty đối mặt với cuộc khủng hoảng lớn nhất? |
| Nghi vấn |
Is John at the helm of the negotiations?
|
John có đang nắm quyền điều hành các cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been at the helm of the industry for the past decade, consistently innovating and leading the way.
|
Công ty đã ở vị trí lãnh đạo ngành trong suốt thập kỷ qua, liên tục đổi mới và dẫn đầu. |
| Phủ định |
The previous manager hasn't been at the helm for very long, only a few months before the new CEO took over.
|
Người quản lý trước đây đã không ở vị trí lãnh đạo lâu, chỉ vài tháng trước khi CEO mới nhậm chức. |
| Nghi vấn |
Has she been at the helm of the project since its inception, guiding it through all its challenges?
|
Cô ấy đã ở vị trí lãnh đạo dự án kể từ khi bắt đầu, dẫn dắt nó vượt qua mọi thách thức phải không? |