(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in the driver's seat
C1

in the driver's seat

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

nắm quyền kiểm soát nắm quyền chủ động ở vị trí lãnh đạo quyết định mọi việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the driver's seat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị trí kiểm soát, quyền lực hoặc chịu trách nhiệm chính.

Definition (English Meaning)

In a position of control or authority.

Ví dụ Thực tế với 'In the driver's seat'

  • "After the CEO resigned, Sarah was in the driver's seat of the company."

    "Sau khi CEO từ chức, Sarah nắm quyền kiểm soát công ty."

  • "He's finally in the driver's seat of his career."

    "Cuối cùng thì anh ấy cũng đã kiểm soát được sự nghiệp của mình."

  • "If you want to change things, you need to be in the driver's seat."

    "Nếu bạn muốn thay đổi mọi thứ, bạn cần phải nắm quyền chủ động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In the driver's seat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in control(trong tầm kiểm soát)
in charge(chịu trách nhiệm)
at the helm(ở vị trí lái tàu)

Trái nghĩa (Antonyms)

out of control(mất kiểm soát)
powerless(bất lực)
subordinate(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
responsibility(trách nhiệm)
authority(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Chính trị Cuộc sống

Ghi chú Cách dùng 'In the driver's seat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được dùng để chỉ người có khả năng đưa ra quyết định và kiểm soát hướng đi của một tình huống, dự án hoặc tổ chức. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự chủ và ảnh hưởng. So sánh với "at the helm" (ở vị trí lái tàu), "calling the shots" (quyết định mọi việc), hoặc "in charge" (chịu trách nhiệm). Tuy nhiên, "in the driver's seat" nhấn mạnh hơn vào việc kiểm soát và định hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' khi muốn nói đến việc kiểm soát cái gì (ví dụ: in the driver's seat of the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'In the driver's seat'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she was nervous, she was in the driver's seat and made all the important decisions.
Mặc dù cô ấy lo lắng, cô ấy vẫn là người nắm quyền quyết định và đưa ra tất cả những quyết định quan trọng.
Phủ định
Even though he wanted to be in the driver's seat, the board decided against it.
Mặc dù anh ấy muốn nắm quyền điều hành, hội đồng quản trị đã quyết định không cho phép.
Nghi vấn
Since you are in the driver's seat, are you going to implement the new strategies?
Vì bạn là người nắm quyền, bạn có định triển khai các chiến lược mới không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the CEO's resignation, she is now in the driver's seat, making all the important decisions.
Sau khi CEO từ chức, giờ đây cô ấy đang ở vị trí dẫn đầu, đưa ra mọi quyết định quan trọng.
Phủ định
He isn't in the driver's seat of his own life; his parents still control most of his choices.
Anh ấy không nắm quyền kiểm soát cuộc đời mình; bố mẹ anh ấy vẫn kiểm soát hầu hết các lựa chọn của anh ấy.
Nghi vấn
Are you ready to be in the driver's seat and take responsibility for this project?
Bạn đã sẵn sàng nắm quyền điều hành và chịu trách nhiệm cho dự án này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)