(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atrophy
C1

atrophy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

teo suy nhược thoái hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atrophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự teo, sự suy nhược, sự thoái hóa (của một bộ phận cơ thể, tổ chức, hoặc phẩm chất).

Definition (English Meaning)

A wasting away or progressive decline; degeneration.

Ví dụ Thực tế với 'Atrophy'

  • "Prolonged inactivity can lead to muscle atrophy."

    "Sự bất động kéo dài có thể dẫn đến teo cơ."

  • "The patient's muscles began to atrophy after the accident."

    "Cơ bắp của bệnh nhân bắt đầu teo đi sau tai nạn."

  • "Lack of investment has led to the atrophy of the local economy."

    "Sự thiếu đầu tư đã dẫn đến sự suy thoái của nền kinh tế địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atrophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atrophy
  • Verb: atrophy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wasting(sự hao mòn)
degeneration(sự thoái hóa)
decline(sự suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

growth(sự phát triển)
development(sự tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

muscle(cơ bắp)
disease(bệnh tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Atrophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Atrophy thường được dùng để chỉ sự giảm kích thước hoặc sức mạnh của một bộ phận cơ thể do không sử dụng hoặc do bệnh tật. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự suy giảm về năng lực, kỹ năng, hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', nó thường chỉ rõ cái gì đang bị teo hoặc suy giảm. Ví dụ: 'muscle atrophy' (teo cơ), 'atrophy of skills' (sự suy giảm kỹ năng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atrophy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the artist's once vibrant style began to atrophy after years of repetition!
Ồ, phong cách sống động của nghệ sĩ đã bắt đầu suy giảm sau nhiều năm lặp lại!
Phủ định
Alas, regular exercise will prevent your muscles from atrophy.
Than ôi, tập thể dục thường xuyên sẽ ngăn cơ bắp của bạn khỏi bị teo đi.
Nghi vấn
Goodness, did the lack of use cause the plant to atrophy?
Trời ơi, có phải do thiếu sử dụng đã khiến cây bị teo đi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete had been atrophying his leg muscles by not training before the injury was discovered.
Vận động viên đã làm cơ chân bị teo đi bằng cách không tập luyện trước khi phát hiện ra chấn thương.
Phủ định
The patient hadn't been atrophying as quickly as the doctors had initially feared.
Bệnh nhân đã không bị teo cơ nhanh như các bác sĩ lo sợ ban đầu.
Nghi vấn
Had the neglected plant been atrophying significantly before she decided to water it?
Cây bị bỏ bê đã bị teo đi đáng kể trước khi cô ấy quyết định tưới nước cho nó phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor has been explaining how her muscles have been atrophying due to lack of use.
Bác sĩ đã giải thích cơ bắp của cô ấy bị teo đi như thế nào do thiếu vận động.
Phủ định
He hasn't been atrophying his mind by watching too much television.
Anh ấy đã không làm teo não bộ của mình bằng cách xem quá nhiều tivi.
Nghi vấn
Has the company's influence been atrophying in recent years?
Có phải tầm ảnh hưởng của công ty đang bị suy giảm trong những năm gần đây không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to let his muscles atrophy by not exercising.
Anh ấy đã từng để các cơ bắp của mình bị teo đi bằng cách không tập thể dục.
Phủ định
She didn't use to worry that her artistic skills would atrophy if she stopped painting.
Cô ấy đã từng không lo lắng rằng các kỹ năng nghệ thuật của mình sẽ bị mai một nếu cô ấy ngừng vẽ.
Nghi vấn
Did the company use to let its research department atrophy due to budget cuts?
Công ty đã từng để bộ phận nghiên cứu của mình suy yếu do cắt giảm ngân sách phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)