(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progressive
C1

progressive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiến bộ cấp tiến lũy tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ hoặc chủ trương tiến bộ, cải thiện hoặc cải cách, trái ngược với việc mong muốn duy trì mọi thứ như hiện tại.

Definition (English Meaning)

Favoring or advocating progress, improvement, or reform, as opposed to wishing to maintain things as they are.

Ví dụ Thực tế với 'Progressive'

  • "The company has a progressive approach to employee benefits."

    "Công ty có một cách tiếp cận tiến bộ đối với các phúc lợi của nhân viên."

  • "The city has a progressive tax system."

    "Thành phố có một hệ thống thuế lũy tiến."

  • "Progressive education focuses on the individual needs of each student."

    "Giáo dục tiến bộ tập trung vào nhu cầu cá nhân của mỗi học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conservative(bảo thủ)
reactionary(phản động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh tế Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Progressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'progressive' thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự phát triển, cải tiến hướng tới một trạng thái tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số ngữ cảnh chính trị, nó có thể mang sắc thái trung lập hoặc thậm chí tiêu cực, tùy thuộc vào quan điểm của người nói. So sánh với 'conservative' (bảo thủ) để thấy rõ sự đối lập trong tư tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'Progressive in' thường được dùng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'progressive in medicine' (tiến bộ trong y học). 'Progressive towards' chỉ sự tiến triển theo một hướng nhất định. Ví dụ: 'progressive towards equality' (tiến bộ hướng tới sự bình đẳng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)