progressive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ủng hộ hoặc chủ trương tiến bộ, cải thiện hoặc cải cách, trái ngược với việc mong muốn duy trì mọi thứ như hiện tại.
Definition (English Meaning)
Favoring or advocating progress, improvement, or reform, as opposed to wishing to maintain things as they are.
Ví dụ Thực tế với 'Progressive'
-
"The company has a progressive approach to employee benefits."
"Công ty có một cách tiếp cận tiến bộ đối với các phúc lợi của nhân viên."
-
"The city has a progressive tax system."
"Thành phố có một hệ thống thuế lũy tiến."
-
"Progressive education focuses on the individual needs of each student."
"Giáo dục tiến bộ tập trung vào nhu cầu cá nhân của mỗi học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'progressive' thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự phát triển, cải tiến hướng tới một trạng thái tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số ngữ cảnh chính trị, nó có thể mang sắc thái trung lập hoặc thậm chí tiêu cực, tùy thuộc vào quan điểm của người nói. So sánh với 'conservative' (bảo thủ) để thấy rõ sự đối lập trong tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Progressive in' thường được dùng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'progressive in medicine' (tiến bộ trong y học). 'Progressive towards' chỉ sự tiến triển theo một hướng nhất định. Ví dụ: 'progressive towards equality' (tiến bộ hướng tới sự bình đẳng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.