(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attained
C1

attained

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

đạt được giành được đến được vươn tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đạt được, giành được (điều gì đó mà ai đó mong muốn và đã nỗ lực để đạt được).

Definition (English Meaning)

Succeeded in achieving (something that one desires and has worked for).

Ví dụ Thực tế với 'Attained'

  • "She has attained a high level of proficiency in English."

    "Cô ấy đã đạt được trình độ thông thạo tiếng Anh cao."

  • "He attained his goal of becoming a doctor after years of study."

    "Anh ấy đã đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập."

  • "The company attained record profits this year."

    "Công ty đã đạt được lợi nhuận kỷ lục trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attained'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achieved(đạt được)
accomplished(hoàn thành, đạt được)
reached(đạt đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed(thất bại)
lost(mất)

Từ liên quan (Related Words)

success(thành công)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "attained" thường được sử dụng để chỉ việc đạt được một mục tiêu, vị trí, hoặc trình độ nào đó sau một quá trình nỗ lực và cố gắng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "achieved" hoặc "reached", nhấn mạnh vào sự khó khăn và giá trị của thành quả. 'Attained' thường ám chỉ những thành tựu lớn, có ý nghĩa quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

Khi đi với 'to', nó thường chỉ mục tiêu cuối cùng của sự đạt được (e.g., attained to a high level). Với 'by', nó có thể chỉ phương tiện hoặc cách thức để đạt được (e.g., attained by hard work). Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ với 'attained' không quá phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attained'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Attain your goals this year!
Hãy đạt được mục tiêu của bạn trong năm nay!
Phủ định
Don't attain wealth at the expense of your integrity.
Đừng đạt được sự giàu có bằng cái giá của sự chính trực.
Nghi vấn
Do attain a high score on the test, please.
Vui lòng đạt được điểm cao trong bài kiểm tra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)