(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attainment
C1

attainment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đạt được thành tựu trình độ đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attainment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đạt được, thành tựu; hành động hoặc sự thật đạt được một mục tiêu mà người ta đã nỗ lực hướng tới.

Definition (English Meaning)

The action or fact of achieving a goal towards which one has worked.

Ví dụ Thực tế với 'Attainment'

  • "Educational attainment is a key factor in social mobility."

    "Trình độ học vấn là một yếu tố then chốt trong sự dịch chuyển xã hội."

  • "Her attainment of a PhD was a significant milestone in her career."

    "Việc cô ấy đạt được bằng Tiến sĩ là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của cô ấy."

  • "The government is focused on raising educational attainment levels across the country."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc nâng cao trình độ học vấn trên cả nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attainment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attainment
  • Verb: attain
  • Adjective: attainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achievement(thành tích)
accomplishment(thành tựu)
realization(sự thực hiện, sự đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

failure(sự thất bại)
defeat(sự thất bại, sự thua cuộc)

Từ liên quan (Related Words)

success(sự thành công)
progress(sự tiến bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attainment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Attainment’ thường đề cập đến những thành tựu đáng kể, thường là kết quả của sự nỗ lực, học tập, hoặc phát triển kỹ năng. Nó khác với ‘achievement’ ở chỗ nhấn mạnh quá trình và nỗ lực hơn là kết quả cuối cùng. Trong bối cảnh giáo dục, 'attainment' thường được dùng để chỉ trình độ học vấn hoặc kỹ năng mà một người đã đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Attainment of’: Đề cập đến việc đạt được một mục tiêu cụ thể (ví dụ: attainment of a degree). ‘Attainment in’: Đề cập đến thành tích trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: attainment in mathematics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attainment'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To attain fluency in a foreign language requires consistent effort.
Để đạt được sự trôi chảy trong một ngoại ngữ đòi hỏi sự nỗ lực liên tục.
Phủ định
He chose not to attain the highest level of certification despite his skills.
Anh ấy đã chọn không đạt được cấp độ chứng nhận cao nhất mặc dù có kỹ năng của mình.
Nghi vấn
Why did she strive so hard to attain her professional goals?
Tại sao cô ấy lại cố gắng rất nhiều để đạt được những mục tiêu nghề nghiệp của mình?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attained her goal of becoming a doctor after many years of study.
Cô ấy đã đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập.
Phủ định
They didn't attain the required score on the test.
Họ đã không đạt được số điểm yêu cầu trong bài kiểm tra.
Nghi vấn
Did he attain a high level of proficiency in the language?
Anh ấy có đạt được trình độ thành thạo cao trong ngôn ngữ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has attained a high level of academic attainment.
Cô ấy đã đạt được trình độ học vấn cao.
Phủ định
Is such a high level of attainment not attainable for everyone?
Liệu một trình độ cao như vậy không thể đạt được cho tất cả mọi người sao?
Nghi vấn
Have they attained their goals yet?
Họ đã đạt được mục tiêu của mình chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attained her degree in history last year.
Cô ấy đã đạt được bằng lịch sử vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't attain the sales target they set last quarter.
Họ đã không đạt được mục tiêu doanh số mà họ đã đặt ra vào quý trước.
Nghi vấn
Did he attain a high level of proficiency in French during his exchange program?
Anh ấy có đạt được trình độ thông thạo tiếng Pháp cao trong chương trình trao đổi của mình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been attaining fluency in Spanish by practicing every day.
Cô ấy đã và đang đạt được sự lưu loát trong tiếng Tây Ban Nha bằng cách luyện tập mỗi ngày.
Phủ định
They haven't been attaining their sales targets despite their best efforts.
Họ đã không đạt được mục tiêu doanh số mặc dù đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Has the company been attaining sustainable growth since the new CEO took over?
Công ty có đạt được sự tăng trưởng bền vững kể từ khi CEO mới nhậm chức không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had attained a higher level of education.
Tôi ước tôi đã đạt được trình độ học vấn cao hơn.
Phủ định
If only I hadn't wished to attain such unrealistic goals.
Giá mà tôi đã không ước đạt được những mục tiêu phi thực tế như vậy.
Nghi vấn
If only they could attain a peaceful resolution to their conflict, would we be so worried?
Giá mà họ có thể đạt được một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột của họ, chúng ta có cần phải lo lắng đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)