attention mechanism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention mechanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bối cảnh của học máy, đặc biệt là học sâu, cơ chế chú ý là một kỹ thuật cho phép mô hình tập trung vào các phần cụ thể của chuỗi đầu vào khi tạo ra đầu ra. Nó gán trọng số cho các phần khác nhau của đầu vào, biểu thị tầm quan trọng của chúng.
Definition (English Meaning)
In the context of machine learning, particularly deep learning, an attention mechanism is a technique that allows the model to focus on specific parts of the input sequence when generating the output. It assigns weights to different parts of the input, indicating their importance.
Ví dụ Thực tế với 'Attention mechanism'
-
"The attention mechanism allowed the neural machine translation model to focus on the relevant words when translating a sentence."
"Cơ chế chú ý cho phép mô hình dịch máy thần kinh tập trung vào các từ liên quan khi dịch một câu."
-
"Self-attention mechanism is widely used in Transformer models."
"Cơ chế tự chú ý được sử dụng rộng rãi trong các mô hình Transformer."
-
"The attention mechanism helps the model to identify the most important features in the input data."
"Cơ chế chú ý giúp mô hình xác định các đặc trưng quan trọng nhất trong dữ liệu đầu vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attention mechanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attention mechanism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attention mechanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cơ chế chú ý giải quyết vấn đề 'bottleneck' (nút thắt cổ chai) trong các mô hình sequence-to-sequence, nơi toàn bộ thông tin của chuỗi đầu vào phải được nén vào một vector ngữ cảnh duy nhất. Thay vì vậy, cơ chế chú ý cho phép mô hình xem xét trực tiếp tất cả các trạng thái ẩn của bộ mã hóa (encoder) khi giải mã (decoding), giúp giữ lại nhiều thông tin quan trọng hơn và cải thiện hiệu suất, đặc biệt với các chuỗi dài. Nó khác với việc chỉ sử dụng hidden state cuối cùng của encoder.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the context of**: Chỉ ngữ cảnh sử dụng.
* **on specific parts**: Chỉ sự tập trung vào các phần cụ thể.
* **to focus on**: Chỉ mục đích của cơ chế.
* **for generating output**: Chỉ mục đích sử dụng trong việc tạo đầu ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention mechanism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.