deep learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại học máy dựa trên mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp trừu tượng.
Definition (English Meaning)
A type of machine learning based on artificial neural networks with multiple layers of abstraction.
Ví dụ Thực tế với 'Deep learning'
-
"Deep learning has revolutionized the field of image recognition."
"Học sâu đã cách mạng hóa lĩnh vực nhận dạng hình ảnh."
-
"Deep learning algorithms are used in self-driving cars."
"Các thuật toán học sâu được sử dụng trong xe tự lái."
-
"Deep learning models require a lot of data to train effectively."
"Các mô hình học sâu đòi hỏi rất nhiều dữ liệu để huấn luyện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deep learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deep learning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deep learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deep learning là một nhánh của machine learning, sử dụng mạng nơ-ron sâu (artificial neural networks) để phân tích dữ liệu với độ phức tạp cao. Nó khác với các thuật toán machine learning truyền thống ở khả năng tự động học các đặc trưng từ dữ liệu thô, thay vì phải được lập trình thủ công để nhận diện các đặc trưng đó. Sự 'sâu' ở đây đề cập đến số lượng lớn các lớp trong mạng nơ-ron.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Used to indicate the context or domain. Example: 'Deep learning is used in image recognition.'
* **for:** Used to describe the purpose or application. Example: 'Deep learning is used for image recognition.'
* **with:** Used to describe the tools or method. Example: 'Experiments with deep learning show promise.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep learning'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been exploring deep learning to improve medical diagnoses.
|
Các nhà khoa học đã và đang khám phá deep learning để cải thiện chẩn đoán y tế. |
| Phủ định |
They haven't been focusing on deep learning as much as they should have, given its potential.
|
Họ đã không tập trung vào deep learning nhiều như lẽ ra nên có, xét đến tiềm năng của nó. |
| Nghi vấn |
Has the team been applying deep learning techniques to solve this particular problem?
|
Nhóm có đang áp dụng các kỹ thuật deep learning để giải quyết vấn đề cụ thể này không? |