(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neural network
C1

neural network

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng nơ-ron mạng thần kinh nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural network'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống máy tính mô phỏng theo bộ não và hệ thần kinh của con người.

Definition (English Meaning)

A computer system modeled on the human brain and nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Neural network'

  • "The neural network was trained to recognize different types of flowers."

    "Mạng nơ-ron được huấn luyện để nhận diện các loại hoa khác nhau."

  • "Neural networks are used in a variety of applications, including image recognition and natural language processing."

    "Mạng nơ-ron được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nhận dạng hình ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên."

  • "The company is developing a new neural network to improve its customer service."

    "Công ty đang phát triển một mạng nơ-ron mới để cải thiện dịch vụ khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neural network'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neural network
  • Adjective: neural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học máy tính Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Neural network'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mạng nơ-ron là một tập hợp các thuật toán được thiết kế để nhận biết các mẫu. Chúng diễn giải dữ liệu cảm giác thông qua việc gắn nhãn hoặc phân cụm dữ liệu thô. Các mẫu mà chúng nhận biết là số, chứa trong vectơ, mà tất cả dữ liệu thực tế, dù là hình ảnh, âm thanh, văn bản hay chuỗi thời gian, đều phải được dịch thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

In: Được sử dụng để chỉ nơi mạng nơ-ron được triển khai hoặc sử dụng (ví dụ: trong một ứng dụng). For: Được sử dụng để chỉ mục đích của mạng nơ-ron (ví dụ: cho việc nhận dạng hình ảnh). With: Được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng với mạng nơ-ron (ví dụ: với thuật toán lan truyền ngược).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural network'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers must train the neural network with a large dataset.
Các nhà nghiên cứu phải huấn luyện mạng nơ-ron với một bộ dữ liệu lớn.
Phủ định
The model might not require a complex neural network architecture.
Mô hình có thể không yêu cầu một kiến trúc mạng nơ-ron phức tạp.
Nghi vấn
Could a neural network predict stock market trends accurately?
Liệu một mạng nơ-ron có thể dự đoán chính xác xu hướng thị trường chứng khoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)