(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attesting
C1

attesting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

chứng minh xác nhận làm chứng cho chứng thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attesting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'attest': cung cấp bằng chứng rõ ràng về điều gì đó; tuyên bố điều gì đó là đúng hoặc xác thực.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'attest': providing clear evidence of something; declaring something to be true or genuine.

Ví dụ Thực tế với 'Attesting'

  • "The numerous eyewitness accounts are attesting to the fact that the suspect was at the scene of the crime."

    "Nhiều lời khai của nhân chứng đang chứng minh sự thật rằng nghi phạm đã có mặt tại hiện trường vụ án."

  • "Several studies are attesting to the benefits of meditation."

    "Một vài nghiên cứu đang chứng minh lợi ích của việc thiền định."

  • "The signed contract is attesting to the agreement between the two parties."

    "Hợp đồng đã ký chứng minh thỏa thuận giữa hai bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attesting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

verifying(xác minh)
confirming(xác nhận)
validating(chứng thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

disproving(bác bỏ)
denying(phủ nhận)

Từ liên quan (Related Words)

testimony(lời khai)
evidence(bằng chứng)
validation(sự xác nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Attesting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attesting' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, học thuật hoặc chính thức, khi cần nhấn mạnh việc chứng minh hoặc xác nhận một điều gì đó. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ đơn giản như 'showing' hoặc 'proving'. Sự khác biệt với 'testifying' là 'attesting' thường liên quan đến việc cung cấp bằng chứng khách quan, trong khi 'testifying' liên quan đến lời khai cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Attesting to' có nghĩa là chứng minh hoặc xác nhận điều gì đó. Ví dụ: 'The documents are attesting to the authenticity of the painting.' (Các tài liệu này chứng minh tính xác thực của bức tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attesting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)