attorney
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attorney'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được chỉ định để hành động thay mặt cho người khác, đặc biệt là trong các vấn đề pháp lý; luật sư.
Definition (English Meaning)
A person appointed to act for another, especially in legal matters; a lawyer.
Ví dụ Thực tế với 'Attorney'
-
"My attorney advised me not to speak to the police without him present."
"Luật sư của tôi khuyên tôi không nên nói chuyện với cảnh sát nếu không có ông ấy."
-
"She hired an attorney to represent her in the divorce proceedings."
"Cô ấy thuê một luật sư để đại diện cho cô ấy trong thủ tục ly hôn."
-
"The attorney argued persuasively on behalf of his client."
"Luật sư đã tranh luận một cách thuyết phục thay mặt cho khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attorney'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attorney'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attorney' thường được sử dụng để chỉ một luật sư được cấp phép hành nghề và đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'lawyer', nhưng 'attorney' nhấn mạnh hơn vào vai trò đại diện và hành động thay mặt cho người khác. Trong một số trường hợp cụ thể (ví dụ, 'attorney-in-fact'), nó có thể đề cập đến một người không phải là luật sư nhưng được ủy quyền hợp pháp để hành động thay mặt cho người khác trong một số vấn đề nhất định theo giấy ủy quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attorney for': đại diện cho ai đó. Ví dụ: 'He is the attorney for the defendant.' ('Ông ta là luật sư đại diện cho bị cáo.')
'Attorney to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh mô tả mối quan hệ làm việc. Ví dụ: 'She is attorney to the firm.' ('Cô ấy là luật sư của công ty.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attorney'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.