(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attorney
C1

attorney

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật sư người đại diện pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attorney'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được chỉ định để hành động thay mặt cho người khác, đặc biệt là trong các vấn đề pháp lý; luật sư.

Definition (English Meaning)

A person appointed to act for another, especially in legal matters; a lawyer.

Ví dụ Thực tế với 'Attorney'

  • "My attorney advised me not to speak to the police without him present."

    "Luật sư của tôi khuyên tôi không nên nói chuyện với cảnh sát nếu không có ông ấy."

  • "She hired an attorney to represent her in the divorce proceedings."

    "Cô ấy thuê một luật sư để đại diện cho cô ấy trong thủ tục ly hôn."

  • "The attorney argued persuasively on behalf of his client."

    "Luật sư đã tranh luận một cách thuyết phục thay mặt cho khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attorney'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lawyer(luật sư)
counsel(cố vấn pháp lý, luật sư (trong ngữ cảnh cụ thể))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Attorney'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attorney' thường được sử dụng để chỉ một luật sư được cấp phép hành nghề và đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'lawyer', nhưng 'attorney' nhấn mạnh hơn vào vai trò đại diện và hành động thay mặt cho người khác. Trong một số trường hợp cụ thể (ví dụ, 'attorney-in-fact'), nó có thể đề cập đến một người không phải là luật sư nhưng được ủy quyền hợp pháp để hành động thay mặt cho người khác trong một số vấn đề nhất định theo giấy ủy quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Attorney for': đại diện cho ai đó. Ví dụ: 'He is the attorney for the defendant.' ('Ông ta là luật sư đại diện cho bị cáo.')
'Attorney to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh mô tả mối quan hệ làm việc. Ví dụ: 'She is attorney to the firm.' ('Cô ấy là luật sư của công ty.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attorney'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)