(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correlation
C1

correlation

noun

Nghĩa tiếng Việt

mối tương quan sự tương quan liên hệ tương quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correlation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối tương quan hoặc liên hệ lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng.

Definition (English Meaning)

A mutual relationship or connection between two or more things.

Ví dụ Thực tế với 'Correlation'

  • "Studies showed a strong correlation between smoking and lung cancer."

    "Các nghiên cứu cho thấy một mối tương quan mạnh mẽ giữa việc hút thuốc và ung thư phổi."

  • "There is a positive correlation between education and income."

    "Có một mối tương quan dương giữa trình độ học vấn và thu nhập."

  • "The data showed no correlation between exercise and weight loss in this study."

    "Dữ liệu cho thấy không có mối tương quan nào giữa tập thể dục và giảm cân trong nghiên cứu này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correlation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: correlation
  • Adjective: correlational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

association(sự liên kết, sự kết hợp)
relationship(mối quan hệ)
interrelation(mối tương quan lẫn nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(sự độc lập)
dissociation(sự phân ly, sự tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Correlation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'correlation' chỉ mối quan hệ giữa các biến, nhưng không nhất thiết chỉ ra mối quan hệ nhân quả. Cần phân biệt với 'causation' (quan hệ nhân quả). Correlation cho biết hai biến thay đổi cùng nhau, nhưng không chứng minh biến này gây ra biến kia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

‘Correlation between A and B’ chỉ mối tương quan giữa A và B. ‘Correlation with’ thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự liên quan của một biến với một yếu tố khác, ví dụ 'correlation with poverty'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correlation'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The study showed a strong correlation between exercise and mental health.
Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan mạnh mẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần.
Phủ định
There isn't any correlation between their academic achievements and their family background.
Không có bất kỳ mối tương quan nào giữa thành tích học tập của họ và hoàn cảnh gia đình của họ.
Nghi vấn
What correlation do you expect to find between these two variables?
Bạn mong đợi tìm thấy mối tương quan nào giữa hai biến số này?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The study will find a strong correlation between exercise and mental health.
Nghiên cứu sẽ tìm thấy một sự tương quan mạnh mẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần.
Phủ định
They are not going to find any correlational relationship in this data set.
Họ sẽ không tìm thấy bất kỳ mối quan hệ tương quan nào trong bộ dữ liệu này.
Nghi vấn
Will there be a correlation between increased screen time and decreased academic performance?
Liệu có sự tương quan nào giữa việc tăng thời gian sử dụng màn hình và giảm hiệu suất học tập không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists' correlation study revealed a strong link between exercise and mental well-being.
Nghiên cứu tương quan của các nhà khoa học đã tiết lộ một mối liên hệ mạnh mẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần.
Phủ định
My students' correlation analysis didn't show any meaningful relationship between the two variables.
Phân tích tương quan của các học sinh của tôi không cho thấy bất kỳ mối quan hệ có ý nghĩa nào giữa hai biến.
Nghi vấn
Does the company's correlational data suggest a connection between employee satisfaction and productivity?
Dữ liệu tương quan của công ty có gợi ý mối liên hệ giữa sự hài lòng của nhân viên và năng suất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)