causation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ nhân quả; nguyên tắc một sự kiện gây ra một sự kiện khác.
Definition (English Meaning)
The relationship between cause and effect; the principle that one event causes another.
Ví dụ Thực tế với 'Causation'
-
"The study investigated the causation of lung cancer."
"Nghiên cứu đã điều tra nguyên nhân gây ra bệnh ung thư phổi."
-
"Establishing causation in complex systems is often difficult."
"Việc xác định mối quan hệ nhân quả trong các hệ thống phức tạp thường rất khó khăn."
-
"The researcher aimed to demonstrate causation between the two variables."
"Nhà nghiên cứu nhằm mục đích chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: causation
- Verb: cause
- Adjective: causal
- Adverb: causally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Causation đề cập đến mối quan hệ trực tiếp hoặc gián tiếp trong đó một sự kiện hoặc hành động dẫn đến một sự kiện hoặc hành động khác. Nó khác với 'correlation' (tương quan), chỉ ra một mối liên hệ nhưng không nhất thiết là nguyên nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: đề cập đến nguyên nhân của một cái gì đó (e.g., the causation of disease). * for: chỉ ra mục đích hoặc lý do (ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này). * in: được sử dụng để chỉ ra một lĩnh vực cụ thể hoặc bối cảnh mà sự nhân quả xảy ra (e.g., causation in physics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the causation between smoking and lung cancer is truly terrifying!
|
Chà, mối quan hệ nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi thực sự đáng sợ! |
| Phủ định |
Alas, there isn't any causal link in this case!
|
Ôi, không có bất kỳ mối liên hệ nhân quả nào trong trường hợp này! |
| Nghi vấn |
Gosh, is there causation, perhaps, between the new policy and the increased sales?
|
Trời ơi, có mối quan hệ nhân quả nào, có lẽ, giữa chính sách mới và doanh số tăng lên không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The causal link between smoking and lung cancer is more obvious than previously thought.
|
Liên kết nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi rõ ràng hơn so với suy nghĩ trước đây. |
| Phủ định |
This correlation is not as causally significant as that one.
|
Sự tương quan này không có ý nghĩa nhân quả bằng sự tương quan kia. |
| Nghi vấn |
Is poverty the most significant cause of crime?
|
Liệu nghèo đói có phải là nguyên nhân quan trọng nhất gây ra tội phạm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I knew the causal relationship between exercise and weight loss.
|
Tôi ước tôi biết mối quan hệ nhân quả giữa việc tập thể dục và giảm cân. |
| Phủ định |
If only the scientists hadn't causally misinterpreted the data, the wrong conclusions wouldn't have been drawn.
|
Giá mà các nhà khoa học không giải thích sai dữ liệu một cách có tính nhân quả thì những kết luận sai lầm đã không bị đưa ra. |
| Nghi vấn |
I wish someone would explain if there was any causation between the two events.
|
Tôi ước ai đó sẽ giải thích xem liệu có bất kỳ mối quan hệ nhân quả nào giữa hai sự kiện hay không. |