attribution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động quy cho, gán cho; sự gán một vật gì đó cho nguyên nhân của nó; việc gán một tác phẩm hoặc nhận xét cho một tác giả hoặc nghệ sĩ cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act of attributing something; the ascribing of a thing to its cause; the assigning of a work or remark to a particular author or artist.
Ví dụ Thực tế với 'Attribution'
-
"The museum questioned the attribution of the painting to Rembrandt."
"Bảo tàng đã nghi ngờ việc bức tranh được cho là của Rembrandt."
-
"Proper attribution is essential for academic integrity."
"Việc ghi công đúng cách là điều cần thiết cho tính liêm chính học thuật."
-
"The news report lacked proper attribution, making it difficult to verify the facts."
"Bản tin thiếu sự ghi công thích hợp, gây khó khăn cho việc xác minh sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attribution
- Adjective: attributable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh học thuật và báo chí, 'attribution' nhấn mạnh sự quan trọng của việc ghi công một cách chính xác và minh bạch. Nó liên quan đến việc xác định nguồn gốc của thông tin, ý tưởng hoặc tác phẩm. So sánh với 'credit,' 'attribution' mang tính chính thức và pháp lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'to,' nó chỉ ra đối tượng được gán. Ví dụ: 'the attribution of the painting to Leonardo da Vinci.' Với 'for,' nó chỉ ra lý do hoặc cơ sở cho việc gán. Ví dụ: 'attribution for this error lies with the editor.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attribution'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because his success is attributable to hard work, he deserves recognition.
|
Bởi vì thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ, anh ấy xứng đáng được công nhận. |
| Phủ định |
Although the painting's attribution to Van Gogh has been questioned, no conclusive evidence has emerged.
|
Mặc dù việc gán bức tranh cho Van Gogh đã bị nghi ngờ, nhưng không có bằng chứng thuyết phục nào xuất hiện. |
| Nghi vấn |
If the increase in sales is attributable to the new marketing campaign, should we invest more in it?
|
Nếu sự tăng trưởng doanh số là do chiến dịch marketing mới, chúng ta có nên đầu tư thêm vào nó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project is attributable to her hard work: she dedicated countless hours and provided invaluable expertise.
|
Sự thành công của dự án có thể quy cho sự chăm chỉ của cô ấy: cô ấy đã dành vô số giờ và cung cấp chuyên môn vô giá. |
| Phủ định |
The error is not attributable to a single cause: it was a combination of factors including poor planning, inadequate resources, and lack of communication.
|
Lỗi không thể quy cho một nguyên nhân duy nhất: đó là sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm lập kế hoạch kém, nguồn lực không đủ và thiếu giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Is the increase in sales attributable to the new marketing campaign: did the campaign reach a wider audience, generate more leads, or improve brand awareness?
|
Liệu sự tăng trưởng doanh số có thể quy cho chiến dịch marketing mới hay không: chiến dịch có tiếp cận được đối tượng rộng hơn, tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng hơn hay cải thiện nhận diện thương hiệu không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project, a testament to teamwork, is attributable to careful planning and execution.
|
Sự thành công của dự án, một minh chứng cho tinh thần đồng đội, có thể quy cho việc lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận. |
| Phủ định |
Unfortunately, the error, not an issue of attribution, stemmed from a completely different source.
|
Thật không may, lỗi này, không phải là vấn đề về quy kết, xuất phát từ một nguồn hoàn toàn khác. |
| Nghi vấn |
Is the increase in sales, according to the report, attributable to the new marketing campaign?
|
Theo báo cáo, sự gia tăng doanh số bán hàng có phải là do chiến dịch marketing mới không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum confirmed the attribution of the painting to Leonardo da Vinci.
|
Bảo tàng đã xác nhận việc bức tranh được cho là của Leonardo da Vinci. |
| Phủ định |
The misprint was not attributable to the editor.
|
Lỗi in ấn không thể quy cho biên tập viên. |
| Nghi vấn |
Is the success of the project attributable to her leadership?
|
Sự thành công của dự án có phải là do khả năng lãnh đạo của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the researcher had properly documented their sources, the correct attribution would be clear now.
|
Nếu nhà nghiên cứu đã ghi chép nguồn tài liệu đúng cách, thì việc quy cho tác giả chính xác đã rõ ràng ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the evidence hadn't been so compelling, the success wouldn't be attributable to her efforts.
|
Nếu bằng chứng không thuyết phục đến vậy, thì thành công sẽ không thể quy cho những nỗ lực của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If the painting hadn't been signed, would its attribution still be debated?
|
Nếu bức tranh không được ký tên, liệu việc quy tác giả cho nó có còn gây tranh cãi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes the success of the project is attributable to his leadership.
|
Cô ấy tin rằng sự thành công của dự án là do khả năng lãnh đạo của anh ấy. |
| Phủ định |
He does not give attribution to the original artist when he shares the painting.
|
Anh ấy không ghi công cho nghệ sĩ gốc khi chia sẻ bức tranh. |
| Nghi vấn |
Does the report require attribution to all sources?
|
Báo cáo có yêu cầu ghi nguồn cho tất cả các tài liệu tham khảo không? |