(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authorship
C1

authorship

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền tác giả tác quyền nguồn gốc tác phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tác giả; trạng thái hoặc sự thật là tác giả của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The state or fact of being the author of something.

Ví dụ Thực tế với 'Authorship'

  • "The authorship of the anonymous poem remains a mystery."

    "Quyền tác giả của bài thơ vô danh vẫn còn là một bí ẩn."

  • "He is an expert on Shakespearean authorship."

    "Anh ấy là một chuyên gia về quyền tác giả của Shakespeare."

  • "The investigation focused on determining the authorship of the controversial article."

    "Cuộc điều tra tập trung vào việc xác định quyền tác giả của bài báo gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authorship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: authorship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creation(sự sáng tạo)
origin(nguồn gốc)
authorship(quyền tác giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Authorship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'authorship' nhấn mạnh đến quá trình sáng tạo và trách nhiệm liên quan đến việc tạo ra một tác phẩm. Nó bao hàm quyền sở hữu trí tuệ và sự công nhận đối với người tạo ra tác phẩm đó. So sánh với 'authors', vốn chỉ đơn giản là người viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Authorship of': Chỉ rõ tác giả của cái gì đó. Ví dụ: 'The authorship of this book is disputed.' (Quyền tác giả của cuốn sách này đang bị tranh chấp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorship'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she proves her authorship of the book, she will receive international acclaim.
Nếu cô ấy chứng minh được quyền tác giả cuốn sách, cô ấy sẽ nhận được sự hoan nghênh quốc tế.
Phủ định
If the evidence doesn't confirm his authorship, he won't be able to claim the royalties.
Nếu bằng chứng không xác nhận quyền tác giả của anh ấy, anh ấy sẽ không thể yêu cầu tiền bản quyền.
Nghi vấn
Will they investigate the authorship if new evidence emerges?
Liệu họ có điều tra quyền tác giả nếu bằng chứng mới xuất hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)