authorship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tác giả; trạng thái hoặc sự thật là tác giả của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The state or fact of being the author of something.
Ví dụ Thực tế với 'Authorship'
-
"The authorship of the anonymous poem remains a mystery."
"Quyền tác giả của bài thơ vô danh vẫn còn là một bí ẩn."
-
"He is an expert on Shakespearean authorship."
"Anh ấy là một chuyên gia về quyền tác giả của Shakespeare."
-
"The investigation focused on determining the authorship of the controversial article."
"Cuộc điều tra tập trung vào việc xác định quyền tác giả của bài báo gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authorship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authorship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authorship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'authorship' nhấn mạnh đến quá trình sáng tạo và trách nhiệm liên quan đến việc tạo ra một tác phẩm. Nó bao hàm quyền sở hữu trí tuệ và sự công nhận đối với người tạo ra tác phẩm đó. So sánh với 'authors', vốn chỉ đơn giản là người viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Authorship of': Chỉ rõ tác giả của cái gì đó. Ví dụ: 'The authorship of this book is disputed.' (Quyền tác giả của cuốn sách này đang bị tranh chấp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorship'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she proves her authorship of the book, she will receive international acclaim.
|
Nếu cô ấy chứng minh được quyền tác giả cuốn sách, cô ấy sẽ nhận được sự hoan nghênh quốc tế. |
| Phủ định |
If the evidence doesn't confirm his authorship, he won't be able to claim the royalties.
|
Nếu bằng chứng không xác nhận quyền tác giả của anh ấy, anh ấy sẽ không thể yêu cầu tiền bản quyền. |
| Nghi vấn |
Will they investigate the authorship if new evidence emerges?
|
Liệu họ có điều tra quyền tác giả nếu bằng chứng mới xuất hiện không? |