(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ascription
C1

ascription

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quy cho sự gán cho sự cho là địa vị gán cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascription'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quy cho, gán cho, cho là; sự cho rằng một cái gì đó là do một nguyên nhân hoặc người nào đó.

Definition (English Meaning)

The act of attributing something to a cause or person.

Ví dụ Thực tế với 'Ascription'

  • "The ascription of artistic merit to the painting is highly subjective."

    "Việc quy cho bức tranh này giá trị nghệ thuật mang tính chủ quan cao."

  • "The book examines the ascription of power to religious leaders."

    "Cuốn sách xem xét việc quy gán quyền lực cho các nhà lãnh đạo tôn giáo."

  • "His success is often attributed to hard work, but there's also an element of luck involved in the ascription of credit."

    "Sự thành công của anh ấy thường được cho là nhờ làm việc chăm chỉ, nhưng cũng có một yếu tố may mắn trong việc ghi nhận công lao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ascription'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ascription
  • Verb: ascribe
  • Adjective: ascriptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

denial(sự phủ nhận)
disavowal(sự chối bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

social status(địa vị xã hội)
stereotype(khuôn mẫu)
prejudice(định kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ascription'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ascription thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ việc gán ghép phẩm chất, đặc điểm hoặc nguồn gốc cho một đối tượng hoặc cá nhân nào đó. Nó nhấn mạnh quá trình nhận thức và gán ghép hơn là bản chất vốn có của đối tượng. Khác với 'attribution' vốn mang nghĩa rộng hơn và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, 'ascription' thường liên quan đến việc quy gán những đặc tính khó xác định hoặc mang tính chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'ascription' chỉ rõ đối tượng hoặc người mà phẩm chất/hành động được quy cho. Ví dụ: 'The ascription of blame to the manager was unfair.' (Việc đổ lỗi cho người quản lý là không công bằng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascription'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art historian is currently ascribing the painting to a lesser-known artist of the period.
Nhà sử học nghệ thuật hiện đang quy tác phẩm hội họa cho một nghệ sĩ ít tên tuổi hơn trong thời kỳ đó.
Phủ định
They are not ascribing blame for the accident until all the evidence is reviewed.
Họ không quy trách nhiệm cho vụ tai nạn cho đến khi tất cả bằng chứng được xem xét.
Nghi vấn
Is she ascribing too much importance to his early work?
Có phải cô ấy đang quy quá nhiều tầm quan trọng cho các tác phẩm đầu tay của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)