(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attuned
C1

attuned

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhạy bén hòa hợp thấu hiểu biết rõ ý thức được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attuned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có khả năng hiểu hoặc đồng cảm với điều gì đó; được điều chỉnh, làm cho phù hợp hoặc hài hòa

Definition (English Meaning)

able to understand or be sympathetic to something

Ví dụ Thực tế với 'Attuned'

  • "She is very attuned to the needs of her students."

    "Cô ấy rất nhạy bén với nhu cầu của học sinh."

  • "The company is highly attuned to changes in the market."

    "Công ty rất nhạy bén với những thay đổi trên thị trường."

  • "Musicians need to be attuned to each other."

    "Các nhạc sĩ cần phải hòa hợp với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attuned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: attune
  • Adjective: attuned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensitive(nhạy cảm)
aware(nhận thức)
responsive(phản ứng nhanh nhạy)
sympathetic(đồng cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaware(không nhận thức)
insensitive(thiếu nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
harmony(sự hòa hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attuned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attuned' thường được dùng để chỉ sự nhạy bén, khả năng thấu hiểu hoặc sự hòa hợp với một điều gì đó. Nó nhấn mạnh đến sự hiểu biết sâu sắc và cảm nhận tinh tế. Khác với 'aware' (nhận thức) chỉ đơn thuần là biết về một điều gì đó, 'attuned' bao hàm cả sự đồng cảm và khả năng phản ứng phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'attuned to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh mà chủ thể có sự nhạy bén hoặc hòa hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attuned'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was attuned to the needs of her students.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã quen với việc đáp ứng nhu cầu của học sinh.
Phủ định
He told me that he wasn't attuned to the latest trends in fashion.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không quen thuộc với những xu hướng thời trang mới nhất.
Nghi vấn
She asked if I was attuned to the changes in the company policy.
Cô ấy hỏi liệu tôi có quen với những thay đổi trong chính sách của công ty hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is attuned to the needs of her students.
Cô ấy rất nhạy bén với nhu cầu của học sinh.
Phủ định
Are they not attuned to the changes in the market?
Phải chăng họ không nhạy bén với những thay đổi của thị trường?
Nghi vấn
Is the organization attuned to its members needs?
Tổ chức có nhạy bén với nhu cầu của các thành viên không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The musicians will be attuning their instruments before the concert begins.
Các nhạc công sẽ điều chỉnh nhạc cụ của họ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Phủ định
She won't be attuning herself to the new work environment immediately; it will take some time.
Cô ấy sẽ không thể thích nghi ngay lập tức với môi trường làm việc mới; sẽ mất một thời gian.
Nghi vấn
Will he be attuning his presentation to the audience's level of understanding?
Liệu anh ấy có điều chỉnh bài thuyết trình của mình cho phù hợp với mức độ hiểu biết của khán giả không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the musicians will have attuned their instruments perfectly.
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, các nhạc sĩ sẽ điều chỉnh nhạc cụ của họ một cách hoàn hảo.
Phủ định
By the end of the training, the new recruits won't have become fully attuned to the company's culture.
Đến cuối khóa huấn luyện, các tân binh sẽ chưa hoàn toàn hòa nhập vào văn hóa của công ty.
Nghi vấn
Will the audience have become attuned to the composer's unique style by the end of the performance?
Liệu khán giả có trở nên quen thuộc với phong cách độc đáo của nhà soạn nhạc vào cuối buổi biểu diễn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has become attuned to the needs of her students.
Cô ấy đã trở nên đồng điệu với nhu cầu của học sinh.
Phủ định
They have not been attuned to the changes in the market.
Họ đã không thích ứng với những thay đổi của thị trường.
Nghi vấn
Has he become attuned to the local culture during his stay?
Anh ấy đã trở nên quen thuộc với văn hóa địa phương trong thời gian ở lại chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)