attune
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều chỉnh hoặc làm cho hài hòa; làm cho thích ứng hoặc quen với.
Definition (English Meaning)
To bring into harmony; to adjust or adapt to.
Ví dụ Thực tế với 'Attune'
-
"We must attune our ears to the subtle nuances of the language."
"Chúng ta phải điều chỉnh tai mình để lắng nghe những sắc thái tinh tế của ngôn ngữ."
-
"The company is trying to attune itself to the changing market conditions."
"Công ty đang cố gắng điều chỉnh để phù hợp với các điều kiện thị trường đang thay đổi."
-
"She has a remarkable ability to attune to other people's feelings."
"Cô ấy có một khả năng đáng chú ý để cảm nhận được cảm xúc của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attune
- Adjective: attuned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attune' thường được sử dụng để mô tả việc điều chỉnh một cái gì đó để phù hợp hơn với một thứ khác, hoặc làm cho ai đó/cái gì đó trở nên nhạy cảm hơn với một điều gì đó. Nó bao hàm một quá trình điều chỉnh tinh tế để đạt được sự hòa hợp hoặc hiểu biết tốt hơn. So với 'adjust' (điều chỉnh) thì 'attune' mang sắc thái tinh tế và sâu sắc hơn, thường liên quan đến cảm xúc, nhận thức hoặc mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attune to': điều chỉnh để phù hợp với, trở nên nhạy cảm với điều gì. Ví dụ: 'You must attune yourself to the new environment.' ('Attune with': ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có nghĩa tương tự, điều chỉnh để hòa hợp với cái gì). Ví dụ: 'The music was attuned with the rhythm of nature.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attune'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had attuned its marketing strategy to the local culture, its product would have been more successful.
|
Nếu công ty đã điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình cho phù hợp với văn hóa địa phương, sản phẩm của họ đã thành công hơn. |
| Phủ định |
If the musicians had not been so attuned to each other's playing, the performance would not have been so captivating.
|
Nếu các nhạc sĩ không hòa hợp với cách chơi của nhau như vậy, buổi biểu diễn đã không hấp dẫn đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the audience have appreciated the performance more if they had been attuned to the nuances of the composer's style?
|
Liệu khán giả có đánh giá cao buổi biểu diễn hơn nếu họ quen thuộc với những sắc thái trong phong cách của nhà soạn nhạc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She attuned herself to the new environment.
|
Cô ấy điều chỉnh bản thân để thích nghi với môi trường mới. |
| Phủ định |
They didn't attune the instruments properly before the concert.
|
Họ đã không điều chỉnh các nhạc cụ đúng cách trước buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
How did the company attune its products to the local market?
|
Công ty đã điều chỉnh các sản phẩm của mình như thế nào cho phù hợp với thị trường địa phương? |