(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audacious
C1

audacious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

táo bạo gan dạ liều lĩnh dám nghĩ dám làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audacious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Táo bạo, gan dạ, liều lĩnh một cách đáng ngạc nhiên; dám nghĩ dám làm một cách táo bạo.

Definition (English Meaning)

Showing a willingness to take surprisingly bold risks.

Ví dụ Thực tế với 'Audacious'

  • "He proposed an audacious plan to save the company."

    "Anh ấy đã đề xuất một kế hoạch táo bạo để cứu công ty."

  • "That was an audacious move on his part."

    "Đó là một hành động táo bạo từ phía anh ấy."

  • "The company took an audacious step by investing in new technology."

    "Công ty đã thực hiện một bước đi táo bạo bằng cách đầu tư vào công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audacious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: audacious
  • Adverb: audaciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bold(táo bạo)
daring(dũng cảm)
intrepid(gan dạ)
fearless(không sợ hãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

timid(rụt rè)
cautious(thận trọng)
cowardly(hèn nhát)

Từ liên quan (Related Words)

visionary(có tầm nhìn xa)
innovative(đổi mới)
ambitious(tham vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Audacious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'audacious' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'bold' hay 'courageous'. Nó không chỉ đơn thuần là sự dũng cảm, mà còn bao hàm ý nghĩa thách thức các quy tắc, vượt qua những giới hạn thông thường, đôi khi có thể gây sốc hoặc khó chấp nhận đối với người khác. 'Audacious' thường được dùng để miêu tả những hành động, ý tưởng hoặc kế hoạch đầy tham vọng và có phần mạo hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **Audacious in:** Thể hiện sự táo bạo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was audacious in his business dealings.' (Anh ta táo bạo trong các giao dịch kinh doanh của mình.)
* **Audacious of:** Thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không tán thành về hành động táo bạo của ai đó. Ví dụ: 'It was audacious of him to ask for a raise after only working there for a month.' (Thật là táo bạo khi anh ta đòi tăng lương chỉ sau một tháng làm việc ở đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audacious'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The CEO audaciously announced a new strategy to revolutionize the entire industry.
Vị CEO đã táo bạo công bố một chiến lược mới để cách mạng hóa toàn bộ ngành công nghiệp.
Phủ định
She wasn't audacious enough to question the established procedures.
Cô ấy không đủ táo bạo để đặt câu hỏi về các quy trình đã được thiết lập.
Nghi vấn
Did he audaciously propose a merger with their biggest competitor?
Anh ấy có táo bạo đề xuất sáp nhập với đối thủ cạnh tranh lớn nhất của họ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was audacious to challenge the CEO's decision.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã táo bạo khi thách thức quyết định của CEO.
Phủ định
He said that he was not audacious enough to ask for a raise.
Anh ấy nói rằng anh ấy không đủ táo bạo để đòi tăng lương.
Nghi vấn
She asked if I thought it was audacious of him to quit his job without another one lined up.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ rằng anh ta táo bạo khi bỏ việc mà không có một công việc khác hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was audacious enough to ask for a raise after only a month, wasn't he?
Anh ta táo bạo đến mức đòi tăng lương chỉ sau một tháng, đúng không?
Phủ định
She wasn't acting audaciously when she declined the offer, was she?
Cô ấy đã không hành động táo bạo khi từ chối lời đề nghị, phải không?
Nghi vấn
They are audacious in their business dealings, aren't they?
Họ táo bạo trong các giao dịch kinh doanh của mình, đúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be audaciously attempting to climb Mount Everest next year.
Anh ấy sẽ táo bạo cố gắng leo lên đỉnh Everest vào năm tới.
Phủ định
She won't be audaciously challenging the CEO during the meeting tomorrow.
Cô ấy sẽ không táo bạo thách thức CEO trong cuộc họp vào ngày mai.
Nghi vấn
Will they be audaciously investing in that risky startup?
Liệu họ có táo bạo đầu tư vào công ty khởi nghiệp đầy rủi ro đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she presents her proposal, she will have audaciously challenged every industry norm.
Đến khi cô ấy trình bày đề xuất của mình, cô ấy sẽ đã táo bạo thách thức mọi chuẩn mực ngành.
Phủ định
He won't have audaciously invested all his savings in that risky venture by next year; he's too cautious.
Anh ấy sẽ không táo bạo đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào liên doanh rủi ro đó vào năm tới đâu; anh ấy quá thận trọng.
Nghi vấn
Will they have audaciously attempted to climb Mount Everest without oxygen by the end of the season?
Liệu họ có táo bạo cố gắng leo lên đỉnh Everest mà không cần oxy vào cuối mùa không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will audaciously pursue her dreams, regardless of the obstacles.
Cô ấy sẽ táo bạo theo đuổi ước mơ của mình, bất kể những trở ngại.
Phủ định
He is not going to make such an audacious decision without considering the consequences.
Anh ấy sẽ không đưa ra một quyết định táo bạo như vậy mà không xem xét hậu quả.
Nghi vấn
Will they be audacious enough to challenge the status quo?
Liệu họ có đủ táo bạo để thách thức hiện trạng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is audacious in his business dealings.
Anh ấy táo bạo trong các giao dịch kinh doanh của mình.
Phủ định
She does not act audaciously in public.
Cô ấy không hành động táo bạo ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Is he audacious enough to try that?
Anh ấy có đủ táo bạo để thử điều đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)