(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visionary
C1

visionary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tầm nhìn xa trông rộng người có tầm nhìn nhà Visionary
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visionary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tầm nhìn xa trông rộng, có khả năng hình dung và lập kế hoạch cho tương lai một cách sáng suốt và đầy sáng tạo.

Definition (English Meaning)

Thinking about or planning the future with imagination or wisdom.

Ví dụ Thực tế với 'Visionary'

  • "He was a visionary leader who transformed the company."

    "Ông là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, người đã thay đổi hoàn toàn công ty."

  • "The company's success is largely due to his visionary leadership."

    "Thành công của công ty phần lớn là nhờ vào khả năng lãnh đạo có tầm nhìn xa của ông ấy."

  • "She is a visionary artist whose work challenges traditional notions of beauty."

    "Cô ấy là một nghệ sĩ có tầm nhìn xa, người mà các tác phẩm của cô thách thức những quan niệm truyền thống về vẻ đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visionary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visionary
  • Adjective: visionary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farsighted(nhìn xa trông rộng)
imaginative(giàu trí tưởng tượng)
innovative(đổi mới, sáng tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortsighted(thiển cận, không nhìn xa)
unimaginative(không có trí tưởng tượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lãnh đạo Kinh doanh Nghệ thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Visionary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'visionary' thường được dùng để mô tả những người có khả năng thấy trước các xu hướng và phát triển trong tương lai, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị hoặc nghệ thuật. Nó nhấn mạnh khả năng nhìn xa hơn những gì người khác thấy và đưa ra những ý tưởng hoặc kế hoạch đột phá. Khác với 'imaginative' (giàu trí tưởng tượng), 'visionary' mang ý nghĩa thực tế và khả thi hơn, hướng đến việc tạo ra sự thay đổi tích cực trong tương lai. Nó cũng khác với 'farsighted' (nhìn xa trông rộng) ở chỗ nhấn mạnh vào sự sáng tạo và đổi mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'visionary in his approach' (có tầm nhìn xa trong cách tiếp cận), 'visionary for the company' (có tầm nhìn xa cho công ty). Giới từ 'in' thường đi kèm khi nói về một lĩnh vực cụ thể mà người đó có tầm nhìn. Giới từ 'for' thường đi kèm khi nói về lợi ích hoặc mục tiêu mà tầm nhìn đó hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visionary'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a visionary leader, inspiring many with his innovative ideas.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn, truyền cảm hứng cho nhiều người bằng những ý tưởng sáng tạo của mình.
Phủ định
They are not visionary enough to see the long-term consequences of their actions.
Họ không đủ tầm nhìn xa để thấy được những hậu quả lâu dài từ hành động của mình.
Nghi vấn
Is she a visionary in the field of artificial intelligence?
Cô ấy có phải là một người có tầm nhìn trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she has a visionary plan for the company's future, she will likely become the CEO.
Nếu cô ấy có một kế hoạch đầy tầm nhìn cho tương lai của công ty, cô ấy có thể sẽ trở thành CEO.
Phủ định
If the manager isn't visionary, the team won't be able to adapt to the changing market.
Nếu người quản lý không có tầm nhìn xa, đội sẽ không thể thích ứng với thị trường đang thay đổi.
Nghi vấn
Will the project succeed if the leader is a visionary?
Liệu dự án có thành công nếu người lãnh đạo là một người có tầm nhìn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a visionary leader in the tech industry.
Cô ấy sẽ là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa trong ngành công nghệ.
Phủ định
They are not going to consider him a visionary despite his innovative ideas.
Họ sẽ không coi anh ấy là một người có tầm nhìn xa mặc dù những ý tưởng sáng tạo của anh ấy.
Nghi vấn
Will he be remembered as a visionary artist?
Liệu anh ấy có được nhớ đến như một nghệ sĩ có tầm nhìn xa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)