intrepid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrepid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gan dạ, dũng cảm, không sợ hãi.
Definition (English Meaning)
Fearless; resolutely courageous; brave.
Ví dụ Thực tế với 'Intrepid'
-
"The intrepid explorer ventured into the uncharted jungle."
"Nhà thám hiểm gan dạ đó đã mạo hiểm tiến vào khu rừng rậm chưa được khám phá."
-
"The intrepid journalist exposed the corruption within the government."
"Nhà báo gan dạ đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ."
-
"She was an intrepid traveler, always seeking new and challenging experiences."
"Cô ấy là một người du lịch gan dạ, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới và đầy thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrepid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intrepid
- Adverb: intrepidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrepid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intrepid' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'brave' hay 'courageous'. Nó thường được dùng để miêu tả những người đối mặt với nguy hiểm một cách có ý thức và kiên quyết, thường trong các tình huống phiêu lưu hoặc mạo hiểm. Khác với 'fearless' (không sợ hãi), 'intrepid' hàm ý sự nhận thức về nguy hiểm nhưng vẫn dũng cảm đối mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrepid'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the intrepid explorer ventured into the dense jungle!
|
Chà, nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào khu rừng rậm rạp! |
| Phủ định |
Alas, he wasn't intrepidly pursuing the treasure map.
|
Than ôi, anh ta không theo đuổi bản đồ kho báu một cách dũng cảm. |
| Nghi vấn |
Good heavens, was she intrepid enough to climb that mountain?
|
Lạy chúa, cô ấy có đủ dũng cảm để leo lên ngọn núi đó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been more intrepid, she would have accepted the challenge.
|
Nếu cô ấy dũng cảm hơn, cô ấy đã chấp nhận thử thách rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't acted so intrepidly, the mission might not have succeeded.
|
Nếu họ không hành động dũng cảm như vậy, nhiệm vụ có lẽ đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Would the explorer have discovered the lost city if he hadn't been so intrepid?
|
Liệu nhà thám hiểm có khám phá ra thành phố đã mất nếu ông ấy không dũng cảm đến vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be intrepid in your pursuit of knowledge!
|
Hãy dũng cảm trong việc theo đuổi kiến thức! |
| Phủ định |
Don't act intrepidly without considering the risks!
|
Đừng hành động một cách dũng cảm mà không xem xét những rủi ro! |
| Nghi vấn |
Do be intrepid; take that chance!
|
Hãy dũng cảm lên; hãy nắm lấy cơ hội đó! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer intrepidly ventured into the uncharted jungle.
|
Nhà thám hiểm dũng cảm tiến vào khu rừng chưa được khám phá. |
| Phủ định |
Never had she so intrepidly faced such danger.
|
Chưa bao giờ cô ấy dũng cảm đối mặt với nguy hiểm như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he act intrepidly, would we support his decision?
|
Nếu anh ấy hành động dũng cảm, chúng ta có ủng hộ quyết định của anh ấy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dangerous mission was undertaken intrepidly by the soldiers.
|
Nhiệm vụ nguy hiểm đã được thực hiện một cách dũng cảm bởi những người lính. |
| Phủ định |
The risks were not faced intrepidly by the company, leading to their downfall.
|
Những rủi ro đã không được công ty đối mặt một cách dũng cảm, dẫn đến sự sụp đổ của họ. |
| Nghi vấn |
Was the uncharted territory explored intrepidly by the team?
|
Lãnh thổ chưa được khám phá có được nhóm thám hiểm một cách dũng cảm không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been intrepidly exploring the Amazon rainforest for the past three months.
|
Cô ấy đã dũng cảm khám phá rừng nhiệt đới Amazon trong ba tháng qua. |
| Phủ định |
They haven't been intrepidly venturing into dangerous territories without proper equipment.
|
Họ đã không dũng cảm mạo hiểm vào các vùng lãnh thổ nguy hiểm mà không có thiết bị phù hợp. |
| Nghi vấn |
Has he been intrepidly climbing Mount Everest despite the severe weather conditions?
|
Anh ấy có dũng cảm leo lên đỉnh Everest bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt không? |