(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrepid
C1

intrepid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gan dạ dũng cảm không sợ hãi kiên cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrepid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gan dạ, dũng cảm, không sợ hãi.

Definition (English Meaning)

Fearless; resolutely courageous; brave.

Ví dụ Thực tế với 'Intrepid'

  • "The intrepid explorer ventured into the uncharted jungle."

    "Nhà thám hiểm gan dạ đó đã mạo hiểm tiến vào khu rừng rậm chưa được khám phá."

  • "The intrepid journalist exposed the corruption within the government."

    "Nhà báo gan dạ đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ."

  • "She was an intrepid traveler, always seeking new and challenging experiences."

    "Cô ấy là một người du lịch gan dạ, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới và đầy thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrepid'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fearless(không sợ hãi)
courageous(dũng cảm)
brave(dũng cảm)
valiant(quả cảm)
daring(táo bạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardly(hèn nhát)
timid(rụt rè)
fearful(sợ hãi)

Từ liên quan (Related Words)

adventurous(thích phiêu lưu)
heroic(anh hùng) audacious(táo bạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành động

Ghi chú Cách dùng 'Intrepid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intrepid' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'brave' hay 'courageous'. Nó thường được dùng để miêu tả những người đối mặt với nguy hiểm một cách có ý thức và kiên quyết, thường trong các tình huống phiêu lưu hoặc mạo hiểm. Khác với 'fearless' (không sợ hãi), 'intrepid' hàm ý sự nhận thức về nguy hiểm nhưng vẫn dũng cảm đối mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrepid'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the intrepid explorer ventured into the dense jungle!
Chà, nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào khu rừng rậm rạp!
Phủ định
Alas, he wasn't intrepidly pursuing the treasure map.
Than ôi, anh ta không theo đuổi bản đồ kho báu một cách dũng cảm.
Nghi vấn
Good heavens, was she intrepid enough to climb that mountain?
Lạy chúa, cô ấy có đủ dũng cảm để leo lên ngọn núi đó không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more intrepid, she would have accepted the challenge.
Nếu cô ấy dũng cảm hơn, cô ấy đã chấp nhận thử thách rồi.
Phủ định
If they hadn't acted so intrepidly, the mission might not have succeeded.
Nếu họ không hành động dũng cảm như vậy, nhiệm vụ có lẽ đã không thành công.
Nghi vấn
Would the explorer have discovered the lost city if he hadn't been so intrepid?
Liệu nhà thám hiểm có khám phá ra thành phố đã mất nếu ông ấy không dũng cảm đến vậy không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be intrepid in your pursuit of knowledge!
Hãy dũng cảm trong việc theo đuổi kiến thức!
Phủ định
Don't act intrepidly without considering the risks!
Đừng hành động một cách dũng cảm mà không xem xét những rủi ro!
Nghi vấn
Do be intrepid; take that chance!
Hãy dũng cảm lên; hãy nắm lấy cơ hội đó!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorer intrepidly ventured into the uncharted jungle.
Nhà thám hiểm dũng cảm tiến vào khu rừng chưa được khám phá.
Phủ định
Never had she so intrepidly faced such danger.
Chưa bao giờ cô ấy dũng cảm đối mặt với nguy hiểm như vậy.
Nghi vấn
Should he act intrepidly, would we support his decision?
Nếu anh ấy hành động dũng cảm, chúng ta có ủng hộ quyết định của anh ấy không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dangerous mission was undertaken intrepidly by the soldiers.
Nhiệm vụ nguy hiểm đã được thực hiện một cách dũng cảm bởi những người lính.
Phủ định
The risks were not faced intrepidly by the company, leading to their downfall.
Những rủi ro đã không được công ty đối mặt một cách dũng cảm, dẫn đến sự sụp đổ của họ.
Nghi vấn
Was the uncharted territory explored intrepidly by the team?
Lãnh thổ chưa được khám phá có được nhóm thám hiểm một cách dũng cảm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been intrepidly exploring the Amazon rainforest for the past three months.
Cô ấy đã dũng cảm khám phá rừng nhiệt đới Amazon trong ba tháng qua.
Phủ định
They haven't been intrepidly venturing into dangerous territories without proper equipment.
Họ đã không dũng cảm mạo hiểm vào các vùng lãnh thổ nguy hiểm mà không có thiết bị phù hợp.
Nghi vấn
Has he been intrepidly climbing Mount Everest despite the severe weather conditions?
Anh ấy có dũng cảm leo lên đỉnh Everest bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)