auger
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ có lưỡi xoắn ốc dùng để khoan lỗ trên gỗ hoặc đất.
Definition (English Meaning)
A tool with a helical bit for boring holes in wood or the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Auger'
-
"He used an auger to drill a hole in the wooden beam."
"Anh ấy dùng một cái khoan xoắn ốc để khoan một lỗ trên thanh gỗ."
-
"The carpenter used an auger to create a mortise."
"Người thợ mộc đã dùng một cái khoan xoắn ốc để tạo ra một cái mộng."
-
"They used a soil auger to take samples from the ground."
"Họ đã dùng một dụng cụ khoan đất để lấy mẫu từ mặt đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: auger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Auger thường được sử dụng để khoan các lỗ có kích thước lớn hơn so với các mũi khoan thông thường. Nó hiệu quả trong việc loại bỏ vật liệu vụn ra khỏi lỗ khi khoan. Auger có thể là dụng cụ cầm tay hoặc được gắn vào máy khoan điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auger'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used an auger to drill the hole, although a power drill would have been faster.
|
Anh ấy đã sử dụng một cái khoan tay để khoan lỗ, mặc dù một máy khoan điện sẽ nhanh hơn. |
| Phủ định |
She didn't need an auger for the task because the wood was soft enough to pierce with a knife.
|
Cô ấy không cần một cái khoan tay cho nhiệm vụ này vì gỗ đủ mềm để đâm thủng bằng dao. |
| Nghi vấn |
Did you use an auger when you built the birdhouse, or did you find another tool?
|
Bạn đã sử dụng khoan tay khi xây nhà cho chim phải không, hay bạn đã tìm thấy một công cụ khác? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the auger made quick work of drilling that hole!
|
Chà, cái khoan đã làm rất nhanh việc khoan lỗ đó! |
| Phủ định |
Oh no, the auger didn't go through the wood easily.
|
Ôi không, cái khoan không dễ dàng đi qua gỗ. |
| Nghi vấn |
Hey, did the auger get stuck in the ground?
|
Này, cái khoan có bị kẹt trong đất không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter used a specialized tool: an auger, to bore precise holes in the wood.
|
Người thợ mộc đã sử dụng một công cụ chuyên dụng: một cái khoan, để khoan những lỗ chính xác trên gỗ. |
| Phủ định |
He didn't need a power drill: an auger would do the job just fine.
|
Anh ấy không cần một máy khoan điện: một cái khoan tay là đủ để làm công việc một cách tốt đẹp. |
| Nghi vấn |
Did she bring the right tool for the job: an auger, or something else?
|
Cô ấy đã mang đúng dụng cụ cho công việc chưa: một cái khoan, hay cái gì khác? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter uses an auger, doesn't he?
|
Người thợ mộc sử dụng một cái khoan xoắn, đúng không? |
| Phủ định |
He isn't using that auger, is he?
|
Anh ấy không sử dụng cái khoan xoắn đó, phải không? |
| Nghi vấn |
An auger is a useful tool, isn't it?
|
Khoan xoắn là một công cụ hữu ích, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter has an auger in his toolbox.
|
Người thợ mộc có một cái khoan trong hộp dụng cụ của anh ấy. |
| Phủ định |
Don't you have an auger to drill that hole?
|
Bạn không có cái khoan để khoan cái lỗ đó sao? |
| Nghi vấn |
Does she need an auger to bore through the thick wood?
|
Cô ấy có cần một cái khoan để khoan qua lớp gỗ dày không? |