(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auger
B2

auger

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoan xoắn ốc dụng cụ khoan (xoắn ốc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ có lưỡi xoắn ốc dùng để khoan lỗ trên gỗ hoặc đất.

Definition (English Meaning)

A tool with a helical bit for boring holes in wood or the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Auger'

  • "He used an auger to drill a hole in the wooden beam."

    "Anh ấy dùng một cái khoan xoắn ốc để khoan một lỗ trên thanh gỗ."

  • "The carpenter used an auger to create a mortise."

    "Người thợ mộc đã dùng một cái khoan xoắn ốc để tạo ra một cái mộng."

  • "They used a soil auger to take samples from the ground."

    "Họ đã dùng một dụng cụ khoan đất để lấy mẫu từ mặt đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: auger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drill(máy khoan)
borer(dụng cụ khoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bit(mũi khoan)
gimlet(khoan tay nhỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Auger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Auger thường được sử dụng để khoan các lỗ có kích thước lớn hơn so với các mũi khoan thông thường. Nó hiệu quả trong việc loại bỏ vật liệu vụn ra khỏi lỗ khi khoan. Auger có thể là dụng cụ cầm tay hoặc được gắn vào máy khoan điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auger'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used an auger to drill the hole, although a power drill would have been faster.
Anh ấy đã sử dụng một cái khoan tay để khoan lỗ, mặc dù một máy khoan điện sẽ nhanh hơn.
Phủ định
She didn't need an auger for the task because the wood was soft enough to pierce with a knife.
Cô ấy không cần một cái khoan tay cho nhiệm vụ này vì gỗ đủ mềm để đâm thủng bằng dao.
Nghi vấn
Did you use an auger when you built the birdhouse, or did you find another tool?
Bạn đã sử dụng khoan tay khi xây nhà cho chim phải không, hay bạn đã tìm thấy một công cụ khác?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the auger made quick work of drilling that hole!
Chà, cái khoan đã làm rất nhanh việc khoan lỗ đó!
Phủ định
Oh no, the auger didn't go through the wood easily.
Ôi không, cái khoan không dễ dàng đi qua gỗ.
Nghi vấn
Hey, did the auger get stuck in the ground?
Này, cái khoan có bị kẹt trong đất không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter used a specialized tool: an auger, to bore precise holes in the wood.
Người thợ mộc đã sử dụng một công cụ chuyên dụng: một cái khoan, để khoan những lỗ chính xác trên gỗ.
Phủ định
He didn't need a power drill: an auger would do the job just fine.
Anh ấy không cần một máy khoan điện: một cái khoan tay là đủ để làm công việc một cách tốt đẹp.
Nghi vấn
Did she bring the right tool for the job: an auger, or something else?
Cô ấy đã mang đúng dụng cụ cho công việc chưa: một cái khoan, hay cái gì khác?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter uses an auger, doesn't he?
Người thợ mộc sử dụng một cái khoan xoắn, đúng không?
Phủ định
He isn't using that auger, is he?
Anh ấy không sử dụng cái khoan xoắn đó, phải không?
Nghi vấn
An auger is a useful tool, isn't it?
Khoan xoắn là một công cụ hữu ích, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter has an auger in his toolbox.
Người thợ mộc có một cái khoan trong hộp dụng cụ của anh ấy.
Phủ định
Don't you have an auger to drill that hole?
Bạn không có cái khoan để khoan cái lỗ đó sao?
Nghi vấn
Does she need an auger to bore through the thick wood?
Cô ấy có cần một cái khoan để khoan qua lớp gỗ dày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)