borer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại côn trùng hoặc động vật khác đục vào gỗ hoặc các vật liệu khác.
Definition (English Meaning)
An insect or other animal that bores into wood or other materials.
Ví dụ Thực tế với 'Borer'
-
"The wood borer caused significant damage to the furniture."
"Mọt gỗ đã gây ra thiệt hại đáng kể cho đồ nội thất."
-
"The emerald ash borer is a destructive pest of ash trees."
"Sâu xanh lục tần bì là một loài sâu bệnh phá hoại cây tần bì."
-
"Marine borers can weaken wooden structures in seawater."
"Các loài động vật biển đục gỗ có thể làm suy yếu các công trình bằng gỗ trong nước biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: borer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'borer' thường dùng để chỉ các loại côn trùng (như mọt, sâu đục thân) hoặc động vật có khả năng tạo lỗ bằng cách đục khoét. Nó nhấn mạnh vào hành động đục khoét hơn là bản thân loài vật đó. Cần phân biệt với các từ chỉ loài cụ thể (ví dụ: 'woodworm' - mọt gỗ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'borer of' thường đi kèm với vật liệu bị đục khoét (ví dụ: borer of wood). 'borer in' có thể dùng để chỉ vị trí (ví dụ: borer in the tree trunk).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borer'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't protect the trees, the borer will destroy them.
|
Nếu bạn không bảo vệ cây cối, sâu đục thân sẽ phá hủy chúng. |
| Phủ định |
If you don't use insecticide, the borer won't be controlled.
|
Nếu bạn không sử dụng thuốc trừ sâu, sâu đục thân sẽ không được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Will the furniture be damaged if the borer infestation is left untreated?
|
Liệu đồ nội thất có bị hư hại nếu sự phá hoại của sâu đục thân không được xử lý? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a borer infests a tree, the tree weakens.
|
Nếu một con sâu đục thân phá hoại một cái cây, cái cây sẽ yếu đi. |
| Phủ định |
If you don't treat wood, borers don't stay away.
|
Nếu bạn không xử lý gỗ, sâu đục thân sẽ không tránh xa. |
| Nghi vấn |
If there is untreated wood, do borers attack it?
|
Nếu có gỗ chưa qua xử lý, sâu đục thân có tấn công nó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The borer caused significant damage to the wooden structure.
|
Con mọt gây ra thiệt hại đáng kể cho cấu trúc gỗ. |
| Phủ định |
That type of borer is not present in this region.
|
Loại mọt đó không có mặt ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is the borer infestation under control?
|
Sự phá hoại của mọt có được kiểm soát không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter has been inspecting the wood for borers.
|
Người thợ mộc đã và đang kiểm tra gỗ để tìm mọt. |
| Phủ định |
The gardener hasn't been worrying about borers in the rose bushes.
|
Người làm vườn đã không lo lắng về sâu đục thân trong bụi hoa hồng. |
| Nghi vấn |
Has the pest control company been treating the house for borers?
|
Công ty kiểm soát dịch hại có đang xử lý mọt cho ngôi nhà không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The damage from termites is as significant as that from the borer.
|
Thiệt hại từ mối mọt cũng nghiêm trọng như thiệt hại từ sâu đục thân. |
| Phủ định |
The damage from the new beetle is not less impactful than that from the common borer.
|
Thiệt hại từ loài bọ cánh cứng mới không kém tác động hơn so với loài sâu đục thân thông thường. |
| Nghi vấn |
Is the recent infestation of borers the most destructive to the forest?
|
Sự xâm nhập gần đây của sâu đục thân có phải là sự tàn phá nhất đối với khu rừng không? |