auriculate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auriculate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng giống tai hoặc có các phần phụ hoặc thùy giống tai.
Definition (English Meaning)
Shaped like an ear or having earlike appendages or lobes.
Ví dụ Thực tế với 'Auriculate'
-
"The auriculate leaves of this plant clasp the stem."
"Lá hình tai của cây này ôm lấy thân cây."
-
"Auriculate base of a leaf."
"Đáy lá hình tai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auriculate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: auriculate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auriculate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'auriculate' thường được sử dụng trong mô tả thực vật học để chỉ những lá cây có thùy hoặc phần mở rộng ở gốc, giống như hình dạng của tai. Trong giải phẫu học, nó có thể mô tả các cấu trúc có hình dạng tương tự. Cần phân biệt với 'eared' có nghĩa tương tự nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, còn 'auriculate' nhấn mạnh vào hình dạng cụ thể giống tai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auriculate'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The botanist confirmed the plant had auriculate leaves.
|
Nhà thực vật học xác nhận rằng cây có lá hình tai. |
| Phủ định |
The plant's leaves are not auriculate; they are more rounded.
|
Lá của cây không có hình tai; chúng tròn hơn. |
| Nghi vấn |
Are the leaves of this specific plant auriculate or another shape?
|
Lá của cây cụ thể này có hình tai hay một hình dạng khác? |