(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sagittate
C1

sagittate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hình mũi tên (lá)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sagittate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình mũi tên; có hai thùy gốc hướng xuống dưới.

Definition (English Meaning)

Shaped like an arrowhead; having two basal lobes directed downwards.

Ví dụ Thực tế với 'Sagittate'

  • "The plant has sagittate leaves."

    "Cây này có lá hình mũi tên."

  • "Sagittate leaves are common in aquatic plants."

    "Lá hình mũi tên thường thấy ở các loài cây thủy sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sagittate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sagittate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrowhead-shaped(hình đầu mũi tên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Botany

Ghi chú Cách dùng 'Sagittate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sagittate' chủ yếu được sử dụng trong thực vật học để mô tả hình dạng của lá. Nó đề cập đến hình dạng tương tự như đầu mũi tên, với hai thùy hoặc phần nhọn ở đáy lá hướng xuống. Sự khác biệt với các hình dạng lá khác như 'hastate' (hình mũi mác) là ở các thùy, trong đó 'hastate' có các thùy hướng ra ngoài hơn là hướng xuống rõ rệt như 'sagittate'. 'Cordate' (hình trái tim) cũng có thùy ở đáy nhưng bo tròn hơn, trong khi 'ovate' (hình trứng) không có thùy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sagittate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)