(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ austere
C1

austere

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khắc khổ giản dị nghiêm khắc kham khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Austere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêm khắc, khắc khổ, giản dị, không trang trí.

Definition (English Meaning)

Severe or strict in manner, attitude, or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Austere'

  • "The room was austere, with no decorations and only a single chair."

    "Căn phòng rất giản dị, không có đồ trang trí và chỉ có một chiếc ghế duy nhất."

  • "The building's austere facade reflected the company's conservative image."

    "Mặt tiền giản dị của tòa nhà phản ánh hình ảnh bảo thủ của công ty."

  • "He led an austere life, with few possessions and simple pleasures."

    "Anh ấy sống một cuộc sống khắc khổ, với ít tài sản và những thú vui giản dị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Austere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: austere
  • Adverb: austerely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strict(nghiêm khắc)
severe(nghiêm trọng)
ascetic(khổ hạnh)
simple(đơn giản)
plain(giản dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

luxurious(xa xỉ)
ornate(lộng lẫy)
lavish(xa hoa)
extravagant(phung phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Austere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'austere' thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự thiếu thốn, khắc khổ và lạnh lùng. Nó có thể mô tả tính cách, phong cách sống, hoặc thậm chí cả môi trường. So với 'strict' (nghiêm khắc), 'austere' mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự thiếu thốn hoặc giản dị hơn là kỷ luật. So với 'simple' (đơn giản), 'austere' nhấn mạnh sự giản dị đến mức khắc khổ, thiếu đi sự thoải mái hoặc yếu tố trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Austere in' thường dùng để mô tả ai đó nghiêm khắc hoặc khắc khổ trong một khía cạnh cụ thể nào đó, ví dụ 'He was austere in his demands.' (Anh ấy rất nghiêm khắc trong những yêu cầu của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Austere'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had embraced modern design, the building wouldn't look so austerely minimalist now.
Nếu kiến trúc sư chấp nhận thiết kế hiện đại, tòa nhà đã không trông tối giản một cách khắc khổ như bây giờ.
Phủ định
If the manager weren't so demanding, he wouldn't have cultivated such an austere atmosphere in the office.
Nếu người quản lý không quá khắt khe, ông ấy đã không tạo ra một bầu không khí khắc nghiệt như vậy trong văn phòng.
Nghi vấn
If she hadn't lost her job, would she be living in such an austere apartment now?
Nếu cô ấy không bị mất việc, liệu cô ấy có đang sống trong một căn hộ tồi tàn như vậy bây giờ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new manager is going to implement austere measures to cut costs.
Người quản lý mới sẽ thực hiện các biện pháp khắc khổ để cắt giảm chi phí.
Phủ định
The company is not going to have an austere Christmas party this year; they are planning a lavish one.
Công ty sẽ không tổ chức một bữa tiệc Giáng sinh giản dị năm nay; họ đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc xa hoa.
Nghi vấn
Are they going to design the building in an austere style, or will it be more ornate?
Họ sẽ thiết kế tòa nhà theo phong cách khắc khổ hay nó sẽ được trang trí công phu hơn?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will be running the company austerely to cut costs.
Người quản lý sẽ điều hành công ty một cách khắc khổ để cắt giảm chi phí.
Phủ định
She won't be living an austere lifestyle, even though she is saving for a house.
Cô ấy sẽ không sống một lối sống khắc khổ, mặc dù cô ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà.
Nghi vấn
Will the new regulations be making the company run more austerely?
Liệu các quy định mới có làm cho công ty hoạt động khắc khổ hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher had been austere in her grading, so the students were relieved when the semester ended.
Giáo viên đã rất nghiêm khắc trong việc chấm điểm, vì vậy các sinh viên đã rất nhẹ nhõm khi học kỳ kết thúc.
Phủ định
The design of the building had not been austerely minimalist; it included several ornate decorations.
Thiết kế của tòa nhà đã không tối giản một cách khắc khổ; nó bao gồm một số đồ trang trí công phu.
Nghi vấn
Had the monks lived an austere life before the monastery received new funding?
Các nhà sư đã sống một cuộc sống khắc khổ trước khi tu viện nhận được nguồn tài trợ mới phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is acting austerely in its spending this year.
Chính phủ đang hành động một cách khắc khổ trong chi tiêu năm nay.
Phủ định
She is not being austere in her decoration choices; she's adding lots of color.
Cô ấy không hề kham khổ trong các lựa chọn trang trí của mình; cô ấy đang thêm rất nhiều màu sắc.
Nghi vấn
Are they being austere in their approach to the project?
Họ có đang nghiêm khắc trong cách tiếp cận dự án không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been austere in its spending habits this year.
Công ty đã rất khắc khổ trong thói quen chi tiêu của mình năm nay.
Phủ định
They haven't decorated the room austerely; it's quite colorful.
Họ đã không trang trí căn phòng một cách giản dị; nó khá sặc sỡ.
Nghi vấn
Has the government always been so austere with its funding for the arts?
Chính phủ có phải lúc nào cũng khắc khổ với việc tài trợ cho nghệ thuật như vậy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old monastery used to have an austere appearance, but it has been renovated.
Tu viện cổ từng có vẻ ngoài khắc khổ, nhưng nó đã được cải tạo.
Phủ định
She didn't use to dress so austerely; her style has changed a lot recently.
Cô ấy đã từng không ăn mặc quá giản dị; phong cách của cô ấy đã thay đổi rất nhiều gần đây.
Nghi vấn
Did he use to lead such an austere life before he became wealthy?
Trước khi trở nên giàu có, anh ấy đã từng sống một cuộc sống khắc khổ như vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)