monastic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về tu sĩ, nữ tu, hoặc những người sống theo lời thề tôn giáo, hoặc thuộc về nơi cư trú của họ.
Definition (English Meaning)
Relating to monks, nuns, or others living under religious vows, or to their place of residence.
Ví dụ Thực tế với 'Monastic'
-
"The library had a distinctly monastic atmosphere."
"Thư viện có một bầu không khí hoàn toàn mang tính tu viện."
-
"They lived a quiet, monastic existence."
"Họ sống một cuộc sống tĩnh lặng, mang tính tu viện."
-
"The architecture of the building had a monastic simplicity."
"Kiến trúc của tòa nhà có một sự đơn giản mang tính tu viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: monastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'monastic' thường dùng để mô tả lối sống, kỷ luật, hoặc kiến trúc liên quan đến các tu viện. Nó nhấn mạnh tính chất khép kín, kỷ luật và tập trung vào tâm linh của cuộc sống tu hành. So với các từ như 'religious' (tôn giáo) hoặc 'spiritual' (tinh thần), 'monastic' cụ thể hơn, đề cập đến hệ thống tu viện và các quy tắc của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'monastic life', nó diễn tả cuộc sống của một tu sĩ hoặc nữ tu. Ví dụ: 'He chose a monastic life.' (Anh ấy chọn cuộc sống tu hành).
Khi dùng 'monastic order', nó ám chỉ một dòng tu hoặc hội dòng tu sĩ. Ví dụ: 'The Benedictine order is a monastic order.' (Dòng Benedictine là một dòng tu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monastic'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monks lived a monastic life of prayer and contemplation.
|
Các tu sĩ sống một cuộc sống tu viện với sự cầu nguyện và chiêm nghiệm. |
| Phủ định |
He did not find the city's lifestyle appealing; it was far from monastic.
|
Anh ấy không thấy lối sống thành thị hấp dẫn; nó khác xa với cuộc sống tu viện. |
| Nghi vấn |
Was her upbringing largely monastic, given that she grew up in a convent?
|
Có phải sự giáo dục của cô ấy phần lớn là theo kiểu tu viện, vì cô ấy lớn lên trong một tu viện? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His life was monastic in its simplicity; he woke up before dawn to pray, worked in the fields all day, and ate only simple meals.
|
Cuộc sống của anh ấy tuân theo lối sống tu viện trong sự giản dị; anh ấy thức dậy trước bình minh để cầu nguyện, làm việc trên đồng cả ngày và chỉ ăn những bữa ăn đơn giản. |
| Phủ định |
Seldom had she experienced such a monastic silence, broken only by the chirping of crickets.
|
Hiếm khi cô ấy trải nghiệm một sự im lặng tu viện đến vậy, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng dế kêu. |
| Nghi vấn |
Were his habits any less monastic than a real monk, given his dedication to a simple life?
|
Liệu những thói quen của anh ấy có kém phần tu viện hơn một nhà sư thực thụ hay không, xét đến sự cống hiến của anh ấy cho một cuộc sống đơn giản? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old monastery had a very monastic atmosphere.
|
Tu viện cũ có một bầu không khí rất tu hành. |
| Phủ định |
Life in the city was not as monastic as he had expected.
|
Cuộc sống ở thành phố không tu hành như anh ấy đã mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was their lifestyle as monks truly monastic?
|
Lối sống của họ như những nhà sư có thực sự tu hành không? |