puritanical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puritanical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khắt khe về mặt đạo đức hoặc tôn giáo, thường là thái quá.
Definition (English Meaning)
Very strict in moral or religious matters, often excessively so.
Ví dụ Thực tế với 'Puritanical'
-
"His puritanical views on sexuality were unpopular."
"Quan điểm khắt khe về tình dục của anh ấy không được ưa chuộng."
-
"The school had a very puritanical atmosphere."
"Ngôi trường có một bầu không khí rất khắt khe."
-
"Some people view art censorship as a puritanical act."
"Một số người xem việc kiểm duyệt nghệ thuật là một hành động quá khắt khe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puritanical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: puritanical
- Adverb: puritanically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puritanical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'puritanical' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nghiêm khắc quá mức, thiếu khoan dung và niềm vui trong cuộc sống. Nó thường được dùng để phê phán những người có quan điểm bảo thủ và áp đặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'about' để chỉ sự khắt khe về điều gì đó. Ví dụ: 'puritanical about sex' (khắt khe về vấn đề tình dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puritanical'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She judged her colleagues puritanically, scrutinizing their every action.
|
Cô ấy đánh giá đồng nghiệp của mình một cách khắt khe, xem xét kỹ lưỡng mọi hành động của họ. |
| Phủ định |
He did not approach the subject puritanically, but with an open mind.
|
Anh ấy không tiếp cận vấn đề một cách khắt khe, mà với một tâm trí cởi mở. |
| Nghi vấn |
Did they live puritanically, abstaining from all forms of pleasure?
|
Họ có sống một cách khổ hạnh, kiêng tất cả các hình thức khoái lạc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations will be puritanical in their enforcement of social norms.
|
Các quy định mới sẽ mang tính chất khắc khe trong việc thực thi các chuẩn mực xã hội. |
| Phủ định |
Society is not going to become puritanical overnight; cultural shifts take time.
|
Xã hội sẽ không trở nên khắc khe một cách đột ngột; sự thay đổi văn hóa cần có thời gian. |
| Nghi vấn |
Will the reforms be puritanical enough to satisfy the conservative faction?
|
Liệu những cải cách có đủ khắc khe để làm hài lòng phe bảo thủ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been behaving puritanically since she joined the church.
|
Cô ấy đã cư xử một cách khắc khổ kể từ khi cô ấy gia nhập nhà thờ. |
| Phủ định |
They haven't been living such a puritanical lifestyle lately.
|
Gần đây họ đã không sống một lối sống quá khắc khổ. |
| Nghi vấn |
Has he been holding such puritanical views for very long?
|
Anh ấy đã giữ những quan điểm khắc khổ như vậy từ lâu chưa? |