authorization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cho phép, sự ủy quyền, sự cấp phép, sự chấp thuận.
Definition (English Meaning)
The act of authorizing; permission or approval.
Ví dụ Thực tế với 'Authorization'
-
"You need authorization from the system administrator to access this file."
"Bạn cần sự cho phép từ quản trị viên hệ thống để truy cập vào tập tin này."
-
"The officer had authorization to use force if necessary."
"Viên cảnh sát được phép sử dụng vũ lực nếu cần thiết."
-
"We need to obtain authorization before starting the project."
"Chúng ta cần phải xin phép trước khi bắt đầu dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authorization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authorization
- Verb: authorize
- Adjective: authorized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authorization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Authorization nhấn mạnh đến việc cấp quyền chính thức, có thể bằng văn bản hoặc bằng lời nói, để thực hiện một hành động hoặc truy cập vào một nguồn lực nào đó. Nó thường liên quan đến một quy trình hoặc thủ tục cụ thể để đảm bảo tính hợp lệ và kiểm soát. Phân biệt với 'permission', 'approval' có thể mang tính không chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Authorization for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của sự cho phép (ví dụ: authorization for access). 'Authorization to' được sử dụng để chỉ hành động được cho phép (ví dụ: authorization to proceed).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorization'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company received authorization to proceed with the project was a relief.
|
Việc công ty nhận được sự cho phép để tiếp tục dự án là một sự nhẹ nhõm. |
| Phủ định |
Whether they authorized the transfer is not clear.
|
Việc họ có cho phép chuyển khoản hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he needs authorization for such a small purchase is beyond me.
|
Tại sao anh ta cần sự cho phép cho một giao dịch mua nhỏ như vậy vượt quá sự hiểu biết của tôi. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company appreciates having authorization to access the customer's data.
|
Công ty đánh giá cao việc có ủy quyền để truy cập dữ liệu của khách hàng. |
| Phủ định |
They avoid authorizing any changes without prior review.
|
Họ tránh ủy quyền bất kỳ thay đổi nào mà không xem xét trước. |
| Nghi vấn |
Do you mind authorizing the payment?
|
Bạn có phiền ủy quyền thanh toán không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager authorized the purchase of new equipment.
|
Người quản lý đã ủy quyền mua thiết bị mới. |
| Phủ định |
The company did not authorize the release of confidential information.
|
Công ty không ủy quyền tiết lộ thông tin mật. |
| Nghi vấn |
Did the committee authorize the proposed changes to the policy?
|
Ủy ban có ủy quyền những thay đổi được đề xuất đối với chính sách không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The authorized personnel are as prepared as the regular staff to handle the emergency.
|
Các nhân viên được ủy quyền đã chuẩn bị kỹ lưỡng như nhân viên thông thường để xử lý tình huống khẩn cấp. |
| Phủ định |
The company's decision wasn't less authorized than the board's recommendation.
|
Quyết định của công ty không kém phần được ủy quyền so với khuyến nghị của hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Is this project the most authorized of all the proposals submitted?
|
Dự án này có phải là dự án được ủy quyền nhất trong tất cả các đề xuất đã nộp không? |