(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unauthenticated
C1

unauthenticated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được chứng thực không được xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unauthenticated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được xác thực; chưa được kiểm chứng hoặc chứng minh về tính xác thực hoặc chân thực.

Definition (English Meaning)

Not authenticated; not having had its authenticity or genuineness verified or established.

Ví dụ Thực tế với 'Unauthenticated'

  • "An unauthenticated user cannot access sensitive data."

    "Người dùng chưa được xác thực không thể truy cập dữ liệu nhạy cảm."

  • "The system blocked the unauthenticated request to prevent a security breach."

    "Hệ thống đã chặn yêu cầu chưa được xác thực để ngăn chặn vi phạm an ninh."

  • "Unauthenticated access attempts are logged for security analysis."

    "Các nỗ lực truy cập chưa được xác thực được ghi lại để phân tích bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unauthenticated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unauthenticated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unverified(chưa được xác minh)
unconfirmed(chưa được xác nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

authenticated(đã được xác thực)
verified(đã được kiểm chứng)

Từ liên quan (Related Words)

authorization(ủy quyền)
credentials(thông tin xác thực)
login(đăng nhập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Unauthenticated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unauthenticated' thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh mạng và công nghệ thông tin để mô tả một thực thể (ví dụ: người dùng, thiết bị, yêu cầu) mà danh tính chưa được xác minh. Nó thường ám chỉ một trạng thái rủi ro hoặc không đáng tin cậy cho đến khi quá trình xác thực thành công. Khác với 'invalid' (không hợp lệ) chỉ một trạng thái sai lệch, 'unauthenticated' nhấn mạnh việc thiếu chứng minh danh tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

* **Unauthenticated by:** Ai đó hoặc cái gì đó chưa được xác thực bởi một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'The request was unauthenticated by the server.' (Yêu cầu chưa được máy chủ xác thực).
* **Unauthenticated from:** Đến từ một nguồn chưa được xác thực. Ví dụ: 'The data appears to be unauthenticated from its origin.' (Dữ liệu có vẻ như chưa được xác thực từ nguồn gốc của nó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unauthenticated'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system considered the user unauthenticated.
Hệ thống coi người dùng là chưa được xác thực.
Phủ định
Not only was the user unauthenticated, but also their IP address was flagged.
Không chỉ người dùng chưa được xác thực, mà địa chỉ IP của họ cũng bị gắn cờ.
Nghi vấn
Should the user be unauthenticated, what steps should be taken?
Nếu người dùng chưa được xác thực, những bước nào nên được thực hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)