(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autophagy
C1

autophagy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự thực sự tự thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autophagy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tự nhiên của cơ thể loại bỏ các thành phần không cần thiết hoặc rối loạn chức năng.

Definition (English Meaning)

The natural process of the body removing unnecessary or dysfunctional components.

Ví dụ Thực tế với 'Autophagy'

  • "Autophagy plays a critical role in cellular health and disease."

    "Tự thực đóng một vai trò quan trọng trong sức khỏe tế bào và bệnh tật."

  • "Studies have shown that inducing autophagy can extend lifespan in certain organisms."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc gây ra quá trình tự thực có thể kéo dài tuổi thọ ở một số sinh vật nhất định."

  • "Dysfunctional autophagy is implicated in several diseases, including cancer and neurodegenerative disorders."

    "Sự rối loạn chức năng tự thực có liên quan đến một số bệnh, bao gồm ung thư và rối loạn thoái hóa thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autophagy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autophagy
  • Adjective: autophagic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-eating(tự ăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lysosome(lysosome (ti thể))
mTOR(mTOR (protein kinase))
apoptosis(chết tế bào theo chương trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Autophagy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Autophagy là một quá trình bảo tồn cao, xảy ra trong hầu hết tất cả các tế bào eukaryote. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi tế bào bằng cách loại bỏ các protein bị hư hỏng, bào quan bị tổn thương và các chất thải khác. Sự khác biệt tinh tế so với 'apoptosis' (chết tế bào theo chương trình) là autophagy liên quan đến việc tái chế các thành phần tế bào, trong khi apoptosis dẫn đến phá hủy tế bào hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during through

‘Autophagy in’ thường được sử dụng để chỉ autophagy trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: autophagy in neurons). ‘Autophagy during’ dùng để chỉ autophagy xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc điều kiện cụ thể (ví dụ: autophagy during starvation). ‘Autophagy through’ ám chỉ cơ chế hoặc con đường mà autophagy diễn ra (ví dụ: autophagy through the mTOR pathway).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autophagy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)