dysfunctional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunctional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoạt động bình thường hoặc đúng cách; bị rối loạn chức năng.
Definition (English Meaning)
Not operating normally or properly.
Ví dụ Thực tế với 'Dysfunctional'
-
"The family was deeply dysfunctional, with constant arguments and a lack of communication."
"Gia đình đó cực kỳ rối loạn chức năng, với những cuộc tranh cãi liên tục và thiếu giao tiếp."
-
"The software was dysfunctional and caused several system errors."
"Phần mềm bị rối loạn chức năng và gây ra một số lỗi hệ thống."
-
"Growing up in a dysfunctional family can have long-lasting effects on a child's development."
"Lớn lên trong một gia đình rối loạn chức năng có thể có những ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của một đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunctional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dysfunction
- Adjective: dysfunctional
- Adverb: dysfunctionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysfunctional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức, gia đình hoặc cá nhân có các hành vi hoặc chức năng không lành mạnh, gây ra vấn đề. Nó nhấn mạnh sự lệch lạc khỏi trạng thái hoạt động hiệu quả và khỏe mạnh. 'Dysfunctional' mạnh hơn 'impaired' hoặc 'flawed', cho thấy sự rối loạn có tính hệ thống và ảnh hưởng đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng để chỉ sự tồn tại của tình trạng rối loạn chức năng trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: a dysfunctional family). 'within' cũng tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào phạm vi bên trong của một hệ thống (ví dụ: dysfunctional dynamics within the organization).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunctional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.