(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysfunctional
C1

dysfunctional

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn chức năng bất thường không lành mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfunctional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoạt động bình thường hoặc đúng cách; bị rối loạn chức năng.

Definition (English Meaning)

Not operating normally or properly.

Ví dụ Thực tế với 'Dysfunctional'

  • "The family was deeply dysfunctional, with constant arguments and a lack of communication."

    "Gia đình đó cực kỳ rối loạn chức năng, với những cuộc tranh cãi liên tục và thiếu giao tiếp."

  • "The software was dysfunctional and caused several system errors."

    "Phần mềm bị rối loạn chức năng và gây ra một số lỗi hệ thống."

  • "Growing up in a dysfunctional family can have long-lasting effects on a child's development."

    "Lớn lên trong một gia đình rối loạn chức năng có thể có những ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của một đứa trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfunctional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dysfunction
  • Adjective: dysfunctional
  • Adverb: dysfunctionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impaired(suy yếu, suy giảm chức năng)
malfunctioning(bị trục trặc, hoạt động không đúng)
nonfunctional(không có chức năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

functional(hoạt động bình thường)
healthy(lành mạnh)
well-adjusted(thích nghi tốt)

Từ liên quan (Related Words)

abuse(lạm dụng)
addiction(nghiện)
trauma(chấn thương tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Dysfunctional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, tổ chức, gia đình hoặc cá nhân có các hành vi hoặc chức năng không lành mạnh, gây ra vấn đề. Nó nhấn mạnh sự lệch lạc khỏi trạng thái hoạt động hiệu quả và khỏe mạnh. 'Dysfunctional' mạnh hơn 'impaired' hoặc 'flawed', cho thấy sự rối loạn có tính hệ thống và ảnh hưởng đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘in’ dùng để chỉ sự tồn tại của tình trạng rối loạn chức năng trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: a dysfunctional family). 'within' cũng tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào phạm vi bên trong của một hệ thống (ví dụ: dysfunctional dynamics within the organization).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfunctional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)