avenge
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avenge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo thù, trả thù, phục hận (cho một sự tổn thương hoặc sai trái gây ra cho bản thân hoặc người khác).
Definition (English Meaning)
To inflict harm in return for (an injury or wrong done to oneself or another).
Ví dụ Thực tế với 'Avenge'
-
"He vowed to avenge his brother's death."
"Anh ấy thề sẽ trả thù cho cái chết của em trai mình."
-
"The hero sought to avenge the wrongs done to his people."
"Người hùng tìm cách báo thù cho những điều sai trái đã gây ra cho dân tộc mình."
-
"She wanted to avenge the betrayal of her trust."
"Cô ấy muốn trả thù cho sự phản bội lòng tin của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avenge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avenge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'avenge' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn chương hoặc các tình huống nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh hành động trả thù mang tính công lý hoặc đạo đức, thường là để khôi phục danh dự hoặc trừng phạt kẻ gây ra tội ác. Khác với 'revenge' (trả thù), 'avenge' thường mang mục đích cao thượng hơn và ít liên quan đến sự tức giận cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Avenge on/upon' thường được dùng để chỉ người hoặc nhóm người bị trả thù. Ví dụ: 'They vowed to avenge the death of their leader on/upon the enemy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avenge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.