inflict
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra (điều gì đó khó chịu hoặc đau đớn) cho ai đó hoặc cái gì đó phải chịu đựng.
Definition (English Meaning)
To cause (something unpleasant or painful) to be suffered by someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Inflict'
-
"They inflicted a heavy defeat on the visiting team."
"Họ đã giáng một thất bại nặng nề cho đội khách."
-
"The hurricane inflicted severe damage on the coast."
"Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho bờ biển."
-
"The dictator inflicted terrible suffering on his people."
"Nhà độc tài đã gây ra những đau khổ tột cùng cho người dân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inflict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inflict' thường được dùng để chỉ việc gây ra đau đớn, tổn thương về thể chất hoặc tinh thần một cách cố ý hoặc vô tình. Nó thường mang sắc thái tiêu cực và liên quan đến hành động bạo lực, trừng phạt hoặc gây hại. So với 'cause', 'inflict' mang tính chất chủ động và trực tiếp hơn trong việc gây ra hậu quả tiêu cực. Ví dụ, 'cause pain' có thể là do tai nạn, nhưng 'inflict pain' thường là do hành động có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inflict on/upon' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người chịu đựng hành động gây ra. Cả 'on' và 'upon' đều có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng 'upon' có vẻ trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflict'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bully would inflict pain on the smaller children was obvious.
|
Việc kẻ bắt nạt sẽ gây đau đớn cho những đứa trẻ nhỏ hơn là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the general will inflict further casualties on the enemy is not certain.
|
Việc vị tướng có gây thêm thương vong cho kẻ thù hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why would someone inflict suffering on innocent animals is beyond my comprehension.
|
Tại sao ai đó lại gây ra đau khổ cho những con vật vô tội nằm ngoài tầm hiểu biết của tôi. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They inflict pain on themselves through harmful behaviors.
|
Họ tự gây đau đớn cho bản thân thông qua những hành vi có hại. |
| Phủ định |
She doesn't inflict her opinions on others; she respects their views.
|
Cô ấy không áp đặt ý kiến của mình lên người khác; cô ấy tôn trọng quan điểm của họ. |
| Nghi vấn |
Do you inflict unnecessary stress on yourself by procrastinating?
|
Bạn có tự gây thêm căng thẳng không cần thiết cho bản thân bằng cách trì hoãn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you provoke him, he will inflict serious harm.
|
Nếu bạn khiêu khích anh ta, anh ta sẽ gây ra tổn hại nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If you don't apologize, he will not inflict a light punishment.
|
Nếu bạn không xin lỗi, anh ấy sẽ không gây ra một hình phạt nhẹ. |
| Nghi vấn |
Will she inflict pain if she believes it is necessary?
|
Cô ấy sẽ gây đau đớn nếu cô ấy tin rằng điều đó là cần thiết chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general said that the army would inflict heavy losses on the enemy.
|
Vị tướng nói rằng quân đội sẽ gây ra tổn thất nặng nề cho kẻ thù. |
| Phủ định |
She said that she did not want to inflict any pain on him.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn gây ra bất kỳ nỗi đau nào cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
He asked if the new policies would inflict hardship on the poor.
|
Anh ấy hỏi liệu các chính sách mới có gây khó khăn cho người nghèo hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The invading army has been inflicting heavy casualties on the civilian population.
|
Quân đội xâm lược đã và đang gây ra những thương vong nặng nề cho dân thường. |
| Phủ định |
The government hasn't been inflicting unnecessary hardship on its citizens.
|
Chính phủ đã không và không gây ra những khó khăn không cần thiết cho công dân của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company been inflicting emotional distress on its employees through unfair labor practices?
|
Công ty có đang gây ra đau khổ về tinh thần cho nhân viên của mình thông qua các hành vi lao động không công bằng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't inflicted so much pain on her.
|
Tôi ước tôi đã không gây ra quá nhiều đau khổ cho cô ấy. |
| Phủ định |
If only they wouldn't inflict further damage on the already fragile ecosystem.
|
Giá mà họ sẽ không gây thêm thiệt hại cho hệ sinh thái vốn đã mong manh. |
| Nghi vấn |
Do you wish he could inflict less harm in the future?
|
Bạn có ước rằng anh ấy có thể gây ra ít tác hại hơn trong tương lai không? |