unwillingness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwillingness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không sẵn lòng; sự miễn cưỡng; sự không muốn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unwilling; reluctance.
Ví dụ Thực tế với 'Unwillingness'
-
"Her unwillingness to compromise led to the breakdown of negotiations."
"Sự không sẵn lòng thỏa hiệp của cô ấy đã dẫn đến sự đổ vỡ của các cuộc đàm phán."
-
"The company's unwillingness to invest in new technology put it at a disadvantage."
"Sự không sẵn lòng đầu tư vào công nghệ mới của công ty đã khiến công ty gặp bất lợi."
-
"There is growing unwillingness among young people to accept traditional gender roles."
"Ngày càng có nhiều người trẻ không sẵn lòng chấp nhận các vai trò giới truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwillingness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unwillingness
- Adjective: unwilling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwillingness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwillingness' thường được sử dụng để chỉ một sự kháng cự hoặc thiếu thiện chí thực hiện một điều gì đó. Nó có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như sự sợ hãi, thiếu hứng thú, bất đồng quan điểm, hoặc đơn giản là không muốn thay đổi. Khác với 'reluctance' (sự miễn cưỡng), 'unwillingness' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, cho thấy một sự từ chối rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unwillingness to' diễn tả sự không sẵn lòng làm một hành động cụ thể. 'Unwillingness towards' chỉ sự không thiện chí hoặc sự phản kháng đối với một người hoặc một ý tưởng nào đó. 'Unwillingness for' (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ sự không mong muốn một kết quả cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwillingness'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He displayed an unwillingness to compromise during the negotiations.
|
Anh ấy thể hiện sự không sẵn lòng thỏa hiệp trong các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
Not only was he unwilling to participate, but also his colleagues shared the same sentiment.
|
Không chỉ anh ấy không sẵn lòng tham gia, mà cả các đồng nghiệp của anh ấy cũng có cùng cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Should you be unwilling to accept the terms, what alternative solutions do you propose?
|
Nếu bạn không sẵn lòng chấp nhận các điều khoản, bạn đề xuất những giải pháp thay thế nào? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed an unwillingness to cooperate, didn't he?
|
Anh ấy đã thể hiện sự không sẵn lòng hợp tác, phải không? |
| Phủ định |
She isn't unwilling to help, is she?
|
Cô ấy không phải là không sẵn lòng giúp đỡ, phải không? |
| Nghi vấn |
They are unwilling to compromise, are they?
|
Họ không sẵn lòng thỏa hiệp, phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unwillingness to help was more apparent than her enthusiasm.
|
Sự miễn cưỡng giúp đỡ của anh ấy rõ ràng hơn sự nhiệt tình của cô ấy. |
| Phủ định |
She was less unwilling to participate than he had expected.
|
Cô ấy ít miễn cưỡng tham gia hơn anh ấy đã mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is their unwillingness to compromise as strong as their desire for peace?
|
Sự không sẵn lòng thỏa hiệp của họ có mạnh mẽ như mong muốn hòa bình của họ không? |