avidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hăng hái, nhiệt tình cực độ; lòng ham muốn mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
Extreme eagerness or enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Avidity'
-
"He approached the task with avidity."
"Anh ấy tiếp cận công việc với sự hăng hái."
-
"He read the book with great avidity."
"Anh ấy đọc cuốn sách với sự hăng say lớn."
-
"Investors showed avidity for the new shares."
"Các nhà đầu tư thể hiện sự khao khát đối với các cổ phiếu mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: avidity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Avidity thường được dùng để diễn tả một niềm đam mê, sự khao khát mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Nó vượt qua mức độ đơn thuần của sự thích thú hay quan tâm, mà thể hiện một sự thôi thúc, một mong muốn cháy bỏng để có được hoặc tham gia vào điều gì đó. So với 'eagerness' (sự háo hức), 'avidity' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn. Trong một số ngữ cảnh chuyên ngành như hóa sinh, avidity còn mang ý nghĩa khác (xem thêm bên dưới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'for,' 'in,' và 'towards' thường đi kèm với 'avidity' để chỉ đối tượng của sự hăng hái hoặc lòng ham muốn. Ví dụ: 'avidity for knowledge' (sự ham học hỏi), 'avidity in collecting stamps' (sự hăng hái sưu tầm tem), 'avidity towards success' (sự khao khát thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.