(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avidity
C1

avidity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hăng hái sự nhiệt tình lòng ham muốn mãnh liệt độ ái lực (trong hóa sinh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hăng hái, nhiệt tình cực độ; lòng ham muốn mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

Extreme eagerness or enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Avidity'

  • "He approached the task with avidity."

    "Anh ấy tiếp cận công việc với sự hăng hái."

  • "He read the book with great avidity."

    "Anh ấy đọc cuốn sách với sự hăng say lớn."

  • "Investors showed avidity for the new shares."

    "Các nhà đầu tư thể hiện sự khao khát đối với các cổ phiếu mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: avidity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eagerness(sự háo hức)
enthusiasm(sự nhiệt tình)
zeal(nhiệt huyết) ardor(sự hăng hái, nhiệt tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

passion(đam mê)
desire(khát khao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Avidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Avidity thường được dùng để diễn tả một niềm đam mê, sự khao khát mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Nó vượt qua mức độ đơn thuần của sự thích thú hay quan tâm, mà thể hiện một sự thôi thúc, một mong muốn cháy bỏng để có được hoặc tham gia vào điều gì đó. So với 'eagerness' (sự háo hức), 'avidity' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn. Trong một số ngữ cảnh chuyên ngành như hóa sinh, avidity còn mang ý nghĩa khác (xem thêm bên dưới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in towards

Các giới từ 'for,' 'in,' và 'towards' thường đi kèm với 'avidity' để chỉ đối tượng của sự hăng hái hoặc lòng ham muốn. Ví dụ: 'avidity for knowledge' (sự ham học hỏi), 'avidity in collecting stamps' (sự hăng hái sưu tầm tem), 'avidity towards success' (sự khao khát thành công).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avidity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)