(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ardor
C1

ardor

noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng nhiệt thành sự say mê nhiệt huyết hăng hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhiệt tình, lòng nhiệt thành, sự say mê, sự hăng hái.

Definition (English Meaning)

Enthusiasm or passion.

Ví dụ Thực tế với 'Ardor'

  • "Their ardor for the revolution was inspiring."

    "Lòng nhiệt thành của họ đối với cuộc cách mạng thật đáng ngưỡng mộ."

  • "He spoke of his love for her with great ardor."

    "Anh ấy nói về tình yêu của mình dành cho cô ấy với một niềm đam mê lớn."

  • "The team played with ardor and determination."

    "Đội đã chơi với sự nhiệt huyết và quyết tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ardor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ardor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fervor(nhiệt huyết)
passion(đam mê)
zeal(nhiệt tâm)
enthusiasm(hăng hái)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

devotion(sự tận tâm)
fervency(sự nồng nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tình cảm

Ghi chú Cách dùng 'Ardor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ardor thường được dùng để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, tích cực và thường kéo dài. Nó mạnh hơn 'enthusiasm' và 'zeal', có thể bao hàm một sự cống hiến sâu sắc. Nó cũng khác với 'lust' (ham muốn) ở chỗ ardor có thể liên quan đến các mục tiêu cao đẹp, lý tưởng, không nhất thiết chỉ về thể xác hoặc vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

‘Ardor for’ thường đi với một mục tiêu, một sự nghiệp, một người… (ví dụ: ardor for justice). ‘Ardor of’ thường đi với một phẩm chất trừu tượng (ví dụ: ardor of youth). ‘Ardor in’ thường được dùng để mô tả sự nhiệt tình khi làm việc gì đó (ví dụ: ardor in their pursuit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardor'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her ardor was evident: she practiced piano for six hours daily.
Sự nhiệt tình của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy luyện tập piano sáu tiếng mỗi ngày.
Phủ định
He lacked ardor for the project: he barely contributed anything.
Anh ấy thiếu nhiệt huyết cho dự án: anh ấy hầu như không đóng góp gì.
Nghi vấn
Did her ardor wane after the initial excitement: or did she continue to pursue her goals with unwavering passion?
Sự nhiệt tình của cô ấy có suy giảm sau sự phấn khích ban đầu không: hay cô ấy tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình với niềm đam mê không lay chuyển?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Driven by ardor, he pursued his dreams, his ambitions, and his ultimate goals with unwavering determination.
Được thúc đẩy bởi sự nhiệt huyết, anh ấy theo đuổi những giấc mơ, những tham vọng và những mục tiêu cuối cùng của mình với quyết tâm không ngừng.
Phủ định
Despite the challenges, setbacks, and moments of doubt, her ardor, though tested, never truly faded.
Bất chấp những thử thách, thất bại và những khoảnh khắc nghi ngờ, sự nhiệt huyết của cô ấy, dù bị thử thách, nhưng chưa bao giờ thực sự phai nhạt.
Nghi vấn
Considering his dedication, his passion, and his unwavering commitment, does his ardor, you might wonder, ever truly wane?
Xem xét sự cống hiến, niềm đam mê và cam kết không ngừng của anh ấy, liệu sự nhiệt huyết của anh ấy, bạn có thể tự hỏi, có bao giờ thực sự suy giảm không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she felt the same ardor for the project as I did, we would surely succeed.
Nếu cô ấy cảm thấy nhiệt huyết với dự án giống như tôi, chúng ta chắc chắn sẽ thành công.
Phủ định
If he didn't possess such ardor for collecting stamps, he wouldn't spend all his free time at the flea market.
Nếu anh ấy không có niềm đam mê sưu tập tem như vậy, anh ấy sẽ không dành tất cả thời gian rảnh rỗi của mình ở chợ trời.
Nghi vấn
Would you feel such ardor to learn a new language if you had more free time?
Bạn có cảm thấy nhiệt huyết học một ngôn ngữ mới nếu bạn có nhiều thời gian rảnh hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team played with ardor and determination last night.
Đội đã chơi với sự nhiệt huyết và quyết tâm vào tối qua.
Phủ định
She didn't lose her ardor for the cause, even after the setback.
Cô ấy đã không đánh mất lòng nhiệt thành đối với sự nghiệp, ngay cả sau thất bại.
Nghi vấn
Did his ardor for the project wane as the deadlines approached?
Liệu sự nhiệt tình của anh ấy đối với dự án có giảm đi khi thời hạn đến gần không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has ardor for her work.
Cô ấy có sự nhiệt huyết với công việc của mình.
Phủ định
He does not show ardor in his studies.
Anh ấy không thể hiện sự nhiệt tình trong học tập.
Nghi vấn
Does she feel ardor when she paints?
Cô ấy có cảm thấy nhiệt huyết khi vẽ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)