ardor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhiệt tình, lòng nhiệt thành, sự say mê, sự hăng hái.
Definition (English Meaning)
Enthusiasm or passion.
Ví dụ Thực tế với 'Ardor'
-
"Their ardor for the revolution was inspiring."
"Lòng nhiệt thành của họ đối với cuộc cách mạng thật đáng ngưỡng mộ."
-
"He spoke of his love for her with great ardor."
"Anh ấy nói về tình yêu của mình dành cho cô ấy với một niềm đam mê lớn."
-
"The team played with ardor and determination."
"Đội đã chơi với sự nhiệt huyết và quyết tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ardor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ardor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ardor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ardor thường được dùng để chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, tích cực và thường kéo dài. Nó mạnh hơn 'enthusiasm' và 'zeal', có thể bao hàm một sự cống hiến sâu sắc. Nó cũng khác với 'lust' (ham muốn) ở chỗ ardor có thể liên quan đến các mục tiêu cao đẹp, lý tưởng, không nhất thiết chỉ về thể xác hoặc vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ardor for’ thường đi với một mục tiêu, một sự nghiệp, một người… (ví dụ: ardor for justice). ‘Ardor of’ thường đi với một phẩm chất trừu tượng (ví dụ: ardor of youth). ‘Ardor in’ thường được dùng để mô tả sự nhiệt tình khi làm việc gì đó (ví dụ: ardor in their pursuit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardor'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her ardor was evident: she practiced piano for six hours daily.
|
Sự nhiệt tình của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy luyện tập piano sáu tiếng mỗi ngày. |
| Phủ định |
He lacked ardor for the project: he barely contributed anything.
|
Anh ấy thiếu nhiệt huyết cho dự án: anh ấy hầu như không đóng góp gì. |
| Nghi vấn |
Did her ardor wane after the initial excitement: or did she continue to pursue her goals with unwavering passion?
|
Sự nhiệt tình của cô ấy có suy giảm sau sự phấn khích ban đầu không: hay cô ấy tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình với niềm đam mê không lay chuyển? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by ardor, he pursued his dreams, his ambitions, and his ultimate goals with unwavering determination.
|
Được thúc đẩy bởi sự nhiệt huyết, anh ấy theo đuổi những giấc mơ, những tham vọng và những mục tiêu cuối cùng của mình với quyết tâm không ngừng. |
| Phủ định |
Despite the challenges, setbacks, and moments of doubt, her ardor, though tested, never truly faded.
|
Bất chấp những thử thách, thất bại và những khoảnh khắc nghi ngờ, sự nhiệt huyết của cô ấy, dù bị thử thách, nhưng chưa bao giờ thực sự phai nhạt. |
| Nghi vấn |
Considering his dedication, his passion, and his unwavering commitment, does his ardor, you might wonder, ever truly wane?
|
Xem xét sự cống hiến, niềm đam mê và cam kết không ngừng của anh ấy, liệu sự nhiệt huyết của anh ấy, bạn có thể tự hỏi, có bao giờ thực sự suy giảm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she felt the same ardor for the project as I did, we would surely succeed.
|
Nếu cô ấy cảm thấy nhiệt huyết với dự án giống như tôi, chúng ta chắc chắn sẽ thành công. |
| Phủ định |
If he didn't possess such ardor for collecting stamps, he wouldn't spend all his free time at the flea market.
|
Nếu anh ấy không có niềm đam mê sưu tập tem như vậy, anh ấy sẽ không dành tất cả thời gian rảnh rỗi của mình ở chợ trời. |
| Nghi vấn |
Would you feel such ardor to learn a new language if you had more free time?
|
Bạn có cảm thấy nhiệt huyết học một ngôn ngữ mới nếu bạn có nhiều thời gian rảnh hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team played with ardor and determination last night.
|
Đội đã chơi với sự nhiệt huyết và quyết tâm vào tối qua. |
| Phủ định |
She didn't lose her ardor for the cause, even after the setback.
|
Cô ấy đã không đánh mất lòng nhiệt thành đối với sự nghiệp, ngay cả sau thất bại. |
| Nghi vấn |
Did his ardor for the project wane as the deadlines approached?
|
Liệu sự nhiệt tình của anh ấy đối với dự án có giảm đi khi thời hạn đến gần không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has ardor for her work.
|
Cô ấy có sự nhiệt huyết với công việc của mình. |
| Phủ định |
He does not show ardor in his studies.
|
Anh ấy không thể hiện sự nhiệt tình trong học tập. |
| Nghi vấn |
Does she feel ardor when she paints?
|
Cô ấy có cảm thấy nhiệt huyết khi vẽ không? |