(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zeal
C1

zeal

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt huyết lòng nhiệt thành sự hăng hái tinh thần hăng say
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zeal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt huyết lớn, sự hăng hái, lòng nhiệt thành trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc lý tưởng.

Definition (English Meaning)

Great energy or enthusiasm in pursuit of a cause or objective.

Ví dụ Thực tế với 'Zeal'

  • "His zeal for justice was admirable."

    "Lòng nhiệt thành của anh ấy đối với công lý thật đáng ngưỡng mộ."

  • "They approached the task with zeal."

    "Họ tiếp cận nhiệm vụ với sự nhiệt huyết."

  • "Religious zeal motivated him."

    "Lòng nhiệt thành tôn giáo đã thúc đẩy anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zeal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ardor(sự hăng hái, nhiệt huyết) fervor(sự nhiệt thành, sôi nổi)
passion(đam mê)
enthusiasm(sự nhiệt tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ, lãnh đạm)
indifference(sự hờ hững)

Từ liên quan (Related Words)

devotion(sự tận tâm, hết lòng)
dedication(sự cống hiến)
commitment(sự cam kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Zeal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zeal thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tận tâm, hết mình vì một điều gì đó. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự nhiệt huyết đó thái quá và mù quáng. Phân biệt với 'enthusiasm' (sự nhiệt tình) ở chỗ 'zeal' thường gắn liền với một mục tiêu cụ thể và lâu dài hơn, trong khi 'enthusiasm' có thể chỉ là sự hứng thú nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Zeal 'for' thường đi với một danh từ chỉ mục tiêu hoặc lý tưởng (e.g., zeal for reform). Zeal 'in' thường đi với một danh từ chỉ hành động hoặc lĩnh vực (e.g., zeal in his work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zeal'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her zealous dedication led to the project's success was undeniable.
Việc sự cống hiến nhiệt thành của cô ấy dẫn đến thành công của dự án là không thể phủ nhận.
Phủ định
It isn't true that his zeal for the game diminished after the injury.
Không đúng là sự nhiệt huyết của anh ấy đối với trò chơi đã giảm đi sau chấn thương.
Nghi vấn
Whether his zeal will last throughout the entire campaign is what everyone is wondering.
Liệu sự nhiệt huyết của anh ấy có kéo dài trong suốt chiến dịch hay không là điều mà mọi người đang tự hỏi.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She zealously pursues her dreams.
Cô ấy nhiệt thành theo đuổi ước mơ của mình.
Phủ định
He doesn't zealously participate in group activities.
Anh ấy không nhiệt tình tham gia các hoạt động nhóm.
Nghi vấn
Does he zealously support the team?
Anh ấy có nhiệt tình ủng hộ đội không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her zealous dedication to the project is truly inspiring!
Wow, sự cống hiến đầy nhiệt huyết của cô ấy cho dự án thật sự truyền cảm hứng!
Phủ định
Alas, despite his zealously advocating for change, nothing happened.
Than ôi, mặc dù anh ấy nhiệt tình ủng hộ sự thay đổi, nhưng không có gì xảy ra.
Nghi vấn
Good heavens, does their zeal for environmental protection really make a difference?
Lạy chúa, liệu sự nhiệt tình của họ đối với việc bảo vệ môi trường có thực sự tạo ra sự khác biệt không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies with zeal, she will pass the exam.
Nếu cô ấy học tập một cách nhiệt huyết, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If you don't approach the project with zeal, you may not achieve the desired results.
Nếu bạn không tiếp cận dự án với sự nhiệt tình, bạn có thể không đạt được kết quả mong muốn.
Nghi vấn
Will they succeed if they work zealously?
Liệu họ có thành công nếu họ làm việc một cách nhiệt tình?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels passionate about a cause, he approaches it with zeal.
Nếu anh ấy cảm thấy đam mê về một lý tưởng, anh ấy tiếp cận nó với sự nhiệt huyết.
Phủ định
If she's not zealous about her work, she doesn't complete it on time.
Nếu cô ấy không nhiệt tình với công việc của mình, cô ấy không hoàn thành nó đúng hạn.
Nghi vấn
If they see injustice, do they act zealously to correct it?
Nếu họ thấy sự bất công, họ có hành động một cách nhiệt thành để sửa chữa nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approaches every task with zeal, doesn't she?
Cô ấy tiếp cận mọi nhiệm vụ với sự nhiệt huyết, phải không?
Phủ định
They aren't zealous about the new project, are they?
Họ không nhiệt tình với dự án mới, phải không?
Nghi vấn
He will work zealously, won't he?
Anh ấy sẽ làm việc một cách hăng hái, phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as zealous as her brother in pursuing her dreams.
Cô ấy nhiệt huyết như anh trai mình trong việc theo đuổi ước mơ.
Phủ định
He is less zealous than his colleagues about the project's success.
Anh ấy ít nhiệt huyết hơn các đồng nghiệp của mình về sự thành công của dự án.
Nghi vấn
Is she the most zealous advocate for environmental protection?
Cô ấy có phải là người ủng hộ nhiệt thành nhất cho việc bảo vệ môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)