zeal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zeal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiệt huyết lớn, sự hăng hái, lòng nhiệt thành trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc lý tưởng.
Definition (English Meaning)
Great energy or enthusiasm in pursuit of a cause or objective.
Ví dụ Thực tế với 'Zeal'
-
"His zeal for justice was admirable."
"Lòng nhiệt thành của anh ấy đối với công lý thật đáng ngưỡng mộ."
-
"They approached the task with zeal."
"Họ tiếp cận nhiệm vụ với sự nhiệt huyết."
-
"Religious zeal motivated him."
"Lòng nhiệt thành tôn giáo đã thúc đẩy anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zeal'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zeal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zeal thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tận tâm, hết mình vì một điều gì đó. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự nhiệt huyết đó thái quá và mù quáng. Phân biệt với 'enthusiasm' (sự nhiệt tình) ở chỗ 'zeal' thường gắn liền với một mục tiêu cụ thể và lâu dài hơn, trong khi 'enthusiasm' có thể chỉ là sự hứng thú nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Zeal 'for' thường đi với một danh từ chỉ mục tiêu hoặc lý tưởng (e.g., zeal for reform). Zeal 'in' thường đi với một danh từ chỉ hành động hoặc lĩnh vực (e.g., zeal in his work).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zeal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her zealous dedication led to the project's success was undeniable.
|
Việc sự cống hiến nhiệt thành của cô ấy dẫn đến thành công của dự án là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't true that his zeal for the game diminished after the injury.
|
Không đúng là sự nhiệt huyết của anh ấy đối với trò chơi đã giảm đi sau chấn thương. |
| Nghi vấn |
Whether his zeal will last throughout the entire campaign is what everyone is wondering.
|
Liệu sự nhiệt huyết của anh ấy có kéo dài trong suốt chiến dịch hay không là điều mà mọi người đang tự hỏi. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She zealously pursues her dreams.
|
Cô ấy nhiệt thành theo đuổi ước mơ của mình. |
| Phủ định |
He doesn't zealously participate in group activities.
|
Anh ấy không nhiệt tình tham gia các hoạt động nhóm. |
| Nghi vấn |
Does he zealously support the team?
|
Anh ấy có nhiệt tình ủng hộ đội không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her zealous dedication to the project is truly inspiring!
|
Wow, sự cống hiến đầy nhiệt huyết của cô ấy cho dự án thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, despite his zealously advocating for change, nothing happened.
|
Than ôi, mặc dù anh ấy nhiệt tình ủng hộ sự thay đổi, nhưng không có gì xảy ra. |
| Nghi vấn |
Good heavens, does their zeal for environmental protection really make a difference?
|
Lạy chúa, liệu sự nhiệt tình của họ đối với việc bảo vệ môi trường có thực sự tạo ra sự khác biệt không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies with zeal, she will pass the exam.
|
Nếu cô ấy học tập một cách nhiệt huyết, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If you don't approach the project with zeal, you may not achieve the desired results.
|
Nếu bạn không tiếp cận dự án với sự nhiệt tình, bạn có thể không đạt được kết quả mong muốn. |
| Nghi vấn |
Will they succeed if they work zealously?
|
Liệu họ có thành công nếu họ làm việc một cách nhiệt tình? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels passionate about a cause, he approaches it with zeal.
|
Nếu anh ấy cảm thấy đam mê về một lý tưởng, anh ấy tiếp cận nó với sự nhiệt huyết. |
| Phủ định |
If she's not zealous about her work, she doesn't complete it on time.
|
Nếu cô ấy không nhiệt tình với công việc của mình, cô ấy không hoàn thành nó đúng hạn. |
| Nghi vấn |
If they see injustice, do they act zealously to correct it?
|
Nếu họ thấy sự bất công, họ có hành động một cách nhiệt thành để sửa chữa nó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approaches every task with zeal, doesn't she?
|
Cô ấy tiếp cận mọi nhiệm vụ với sự nhiệt huyết, phải không? |
| Phủ định |
They aren't zealous about the new project, are they?
|
Họ không nhiệt tình với dự án mới, phải không? |
| Nghi vấn |
He will work zealously, won't he?
|
Anh ấy sẽ làm việc một cách hăng hái, phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as zealous as her brother in pursuing her dreams.
|
Cô ấy nhiệt huyết như anh trai mình trong việc theo đuổi ước mơ. |
| Phủ định |
He is less zealous than his colleagues about the project's success.
|
Anh ấy ít nhiệt huyết hơn các đồng nghiệp của mình về sự thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Is she the most zealous advocate for environmental protection?
|
Cô ấy có phải là người ủng hộ nhiệt thành nhất cho việc bảo vệ môi trường không? |