avoidant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoidant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm là xu hướng né tránh người, vật hoặc tình huống.
Definition (English Meaning)
Characterized by the tendency to avoid people, things, or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Avoidant'
-
"He displayed avoidant behavior by refusing to attend social gatherings."
"Anh ấy thể hiện hành vi né tránh bằng cách từ chối tham gia các buổi tụ tập xã hội."
-
"Children with avoidant attachment styles often struggle with forming close relationships."
"Trẻ em có kiểu gắn bó né tránh thường gặp khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ thân thiết."
-
"The avoidant personality disorder is characterized by extreme social inhibition and feelings of inadequacy."
"Rối loạn nhân cách né tránh được đặc trưng bởi sự ức chế xã hội tột độ và cảm giác thiếu sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avoidant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: avoidant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avoidant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'avoidant' thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách của một người, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học. Nó nhấn mạnh sự chủ động né tránh một cách thường xuyên, có thể do sợ hãi, lo lắng, hoặc không thoải mái. So với 'evasive' (lảng tránh), 'avoidant' tập trung vào hành động né tránh một cách tổng thể, trong khi 'evasive' thường ám chỉ việc né tránh câu hỏi hoặc trách nhiệm cụ thể. 'Shy' (nhút nhát) mô tả tính cách rụt rè, còn 'avoidant' chỉ hành vi trốn tránh chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Avoidant of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc tình huống bị né tránh (ví dụ: avoidant of conflict). 'Avoidant towards' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ thái độ né tránh đối với một người hoặc một nhóm người (ví dụ: avoidant towards strangers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoidant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.