awe-inspiring
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awe-inspiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác ngưỡng mộ, kính trọng và kinh ngạc lớn.
Definition (English Meaning)
Causing a feeling of great admiration, respect, and wonder.
Ví dụ Thực tế với 'Awe-inspiring'
-
"The Grand Canyon is an awe-inspiring sight."
"Hẻm núi Grand Canyon là một cảnh tượng đầy cảm hứng."
-
"The mountains were an awe-inspiring sight."
"Những ngọn núi là một cảnh tượng đầy cảm hứng."
-
"Her performance was awe-inspiring."
"Màn trình diễn của cô ấy thật tuyệt vời."
-
"The sheer scale of the project is awe-inspiring."
"Quy mô to lớn của dự án thật đáng kinh ngạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awe-inspiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: awe-inspiring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awe-inspiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'awe-inspiring' diễn tả một cái gì đó có sức mạnh hoặc vẻ đẹp phi thường, khiến người ta cảm thấy nhỏ bé và đầy cảm hứng. Nó mạnh hơn 'impressive' và 'amazing' vì nó gợi lên cảm xúc sâu sắc hơn về sự kính phục và kinh ngạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awe-inspiring'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The view from the summit must be awe-inspiring.
|
Khung cảnh từ đỉnh núi chắc hẳn rất hùng vĩ. |
| Phủ định |
That movie can't be awe-inspiring if nobody likes it.
|
Bộ phim đó không thể nào hùng vĩ nếu không ai thích nó. |
| Nghi vấn |
Could the Grand Canyon be any more awe-inspiring?
|
Hẻm núi Grand Canyon có thể nào hùng vĩ hơn được không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This view from the summit is awe-inspiring; it takes my breath away.
|
Khung cảnh từ đỉnh núi này thật hùng vĩ; nó khiến tôi nghẹt thở. |
| Phủ định |
Nothing about the dilapidated building was awe-inspiring; it was simply depressing.
|
Không có gì về tòa nhà đổ nát này là hùng vĩ cả; nó chỉ đơn giản là đáng thất vọng. |
| Nghi vấn |
Was it her performance, or his stage presence, that everyone found so awe-inspiring?
|
Có phải là màn trình diễn của cô ấy, hay sự hiện diện trên sân khấu của anh ấy, mà mọi người thấy quá ấn tượng? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Grand Canyon is truly awe-inspiring: its vastness and beauty leave visitors speechless.
|
Hẻm núi Grand Canyon thực sự rất hùng vĩ: sự rộng lớn và vẻ đẹp của nó khiến du khách câm lặng. |
| Phủ định |
The initial design wasn't awe-inspiring: it lacked the innovation and creativity we expected.
|
Thiết kế ban đầu không gây ấn tượng mạnh: nó thiếu sự đổi mới và sáng tạo mà chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the view from the summit awe-inspiring: does it offer a panoramic vista that takes your breath away?
|
Liệu khung cảnh từ đỉnh núi có hùng vĩ không: nó có mang đến một khung cảnh toàn cảnh khiến bạn nghẹt thở không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain climber's awe-inspiring view from the summit was well worth the arduous climb.
|
Khung cảnh hùng vĩ đầy cảm hứng của người leo núi từ đỉnh núi hoàn toàn xứng đáng với cuộc leo núi gian khổ. |
| Phủ định |
The critic's review didn't diminish the artist's awe-inspiring talent.
|
Bài phê bình của nhà phê bình không làm giảm đi tài năng đầy cảm hứng của nghệ sĩ. |
| Nghi vấn |
Was it the composer's awe-inspiring music that captivated the audience?
|
Có phải âm nhạc đầy cảm hứng của nhà soạn nhạc đã thu hút khán giả không? |