(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awe-inspiring
C1

awe-inspiring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây kinh ngạc hùng vĩ đầy cảm hứng tuyệt vời choáng ngợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awe-inspiring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác ngưỡng mộ, kính trọng và kinh ngạc lớn.

Definition (English Meaning)

Causing a feeling of great admiration, respect, and wonder.

Ví dụ Thực tế với 'Awe-inspiring'

  • "The Grand Canyon is an awe-inspiring sight."

    "Hẻm núi Grand Canyon là một cảnh tượng đầy cảm hứng."

  • "The mountains were an awe-inspiring sight."

    "Những ngọn núi là một cảnh tượng đầy cảm hứng."

  • "Her performance was awe-inspiring."

    "Màn trình diễn của cô ấy thật tuyệt vời."

  • "The sheer scale of the project is awe-inspiring."

    "Quy mô to lớn của dự án thật đáng kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awe-inspiring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: awe-inspiring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breathtaking(ngoạn mục, choáng ngợp)
magnificent(tráng lệ, huy hoàng)
remarkable(đáng chú ý, phi thường)
impressive(ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
unremarkable(không đáng chú ý)
mundane(trần tục, tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

majestic(uy nghi, hùng vĩ)
sublime(cao thượng, tuyệt vời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Awe-inspiring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'awe-inspiring' diễn tả một cái gì đó có sức mạnh hoặc vẻ đẹp phi thường, khiến người ta cảm thấy nhỏ bé và đầy cảm hứng. Nó mạnh hơn 'impressive' và 'amazing' vì nó gợi lên cảm xúc sâu sắc hơn về sự kính phục và kinh ngạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awe-inspiring'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The view from the summit must be awe-inspiring.
Khung cảnh từ đỉnh núi chắc hẳn rất hùng vĩ.
Phủ định
That movie can't be awe-inspiring if nobody likes it.
Bộ phim đó không thể nào hùng vĩ nếu không ai thích nó.
Nghi vấn
Could the Grand Canyon be any more awe-inspiring?
Hẻm núi Grand Canyon có thể nào hùng vĩ hơn được không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This view from the summit is awe-inspiring; it takes my breath away.
Khung cảnh từ đỉnh núi này thật hùng vĩ; nó khiến tôi nghẹt thở.
Phủ định
Nothing about the dilapidated building was awe-inspiring; it was simply depressing.
Không có gì về tòa nhà đổ nát này là hùng vĩ cả; nó chỉ đơn giản là đáng thất vọng.
Nghi vấn
Was it her performance, or his stage presence, that everyone found so awe-inspiring?
Có phải là màn trình diễn của cô ấy, hay sự hiện diện trên sân khấu của anh ấy, mà mọi người thấy quá ấn tượng?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Grand Canyon is truly awe-inspiring: its vastness and beauty leave visitors speechless.
Hẻm núi Grand Canyon thực sự rất hùng vĩ: sự rộng lớn và vẻ đẹp của nó khiến du khách câm lặng.
Phủ định
The initial design wasn't awe-inspiring: it lacked the innovation and creativity we expected.
Thiết kế ban đầu không gây ấn tượng mạnh: nó thiếu sự đổi mới và sáng tạo mà chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is the view from the summit awe-inspiring: does it offer a panoramic vista that takes your breath away?
Liệu khung cảnh từ đỉnh núi có hùng vĩ không: nó có mang đến một khung cảnh toàn cảnh khiến bạn nghẹt thở không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mountain climber's awe-inspiring view from the summit was well worth the arduous climb.
Khung cảnh hùng vĩ đầy cảm hứng của người leo núi từ đỉnh núi hoàn toàn xứng đáng với cuộc leo núi gian khổ.
Phủ định
The critic's review didn't diminish the artist's awe-inspiring talent.
Bài phê bình của nhà phê bình không làm giảm đi tài năng đầy cảm hứng của nghệ sĩ.
Nghi vấn
Was it the composer's awe-inspiring music that captivated the audience?
Có phải âm nhạc đầy cảm hứng của nhà soạn nhạc đã thu hút khán giả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)