sublime
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sublime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tuyệt vời, siêu phàm, tráng lệ, uy nghi, cao cả, gây ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp hoặc phẩm chất
Definition (English Meaning)
of very great excellence or beauty
Ví dụ Thực tế với 'Sublime'
-
"The view from the mountain top was sublime."
"Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ."
-
"The music was so sublime that it brought tears to my eyes."
"Âm nhạc tuyệt vời đến nỗi làm tôi rơi nước mắt."
-
"The artist captured the sublime beauty of the landscape."
"Nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ đẹp siêu phàm của phong cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sublime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sublime
- Adverb: sublimely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sublime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sublime' thường được dùng để miêu tả những điều vượt xa khỏi sự bình thường, gây ấn tượng mạnh mẽ, thường liên quan đến vẻ đẹp, sự vĩ đại, hoặc sự uy nghiêm. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'beautiful', 'wonderful', hay 'amazing'. 'Sublime' thường gợi lên cảm giác kinh ngạc, ngưỡng mộ, thậm chí là sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sublime'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The view from the mountain top, which was truly sublime, took our breath away.
|
Khung cảnh từ đỉnh núi, thứ mà thực sự rất hùng vĩ, đã khiến chúng tôi nghẹt thở. |
| Phủ định |
The painting, which some critics found sublime, did not impress the general public.
|
Bức tranh, thứ mà một vài nhà phê bình cho là tuyệt mỹ, đã không gây ấn tượng với công chúng. |
| Nghi vấn |
Is this the same artist whose earlier work, which I found sublimely beautiful, you mentioned?
|
Đây có phải là nghệ sĩ mà bạn đã đề cập có những tác phẩm trước đó, thứ mà tôi thấy đẹp một cách tuyệt mỹ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That view from the mountaintop was sublime; it took my breath away.
|
Khung cảnh từ đỉnh núi đó thật tuyệt vời; nó khiến tôi nghẹt thở. |
| Phủ định |
This performance, though technically proficient, wasn't sublime; it lacked emotional depth.
|
Màn trình diễn này, mặc dù thành thạo về mặt kỹ thuật, nhưng không tuyệt vời; nó thiếu chiều sâu cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Was it the sublime beauty of the sunset that moved you to tears?
|
Có phải vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn đã khiến bạn rơi nước mắt không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The view from the mountain top was sublime.
|
Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời. |
| Phủ định |
The performance was not sublime, but it was still enjoyable.
|
Màn trình diễn không tuyệt vời, nhưng nó vẫn rất thú vị. |
| Nghi vấn |
Was the music sublime enough to bring you to tears?
|
Âm nhạc có đủ tuyệt vời để khiến bạn rơi nước mắt không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The view from the summit was sublime: a breathtaking panorama of mountains and valleys stretched out before us.
|
Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời: một bức tranh toàn cảnh ngoạn mục về núi non và thung lũng trải dài trước mắt chúng ta. |
| Phủ định |
The performance was anything but sublime: the actors mumbled their lines, and the set design was amateurish.
|
Màn trình diễn không hề tuyệt vời chút nào: các diễn viên lẩm bẩm lời thoại của họ, và thiết kế sân khấu thì nghiệp dư. |
| Nghi vấn |
Was the experience truly sublime: a moment of pure joy and transcendence?
|
Liệu trải nghiệm đó có thực sự thăng hoa không: một khoảnh khắc của niềm vui và siêu việt thuần khiết? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset, a sublime display of color, painted the sky with breathtaking hues.
|
Hoàng hôn, một màn trình diễn màu sắc tuyệt vời, đã vẽ bầu trời bằng những sắc thái ngoạn mục. |
| Phủ định |
Though he appreciated the landscape, he didn't find it sublime, not quite reaching that level of awe-inspiring beauty.
|
Mặc dù anh ấy đánh giá cao phong cảnh, nhưng anh ấy không thấy nó tuyệt vời, chưa đạt đến mức vẻ đẹp đầy cảm hứng đó. |
| Nghi vấn |
Considering its history, its architecture, and its sheer presence, is the cathedral not sublime, a testament to human ambition?
|
Xét về lịch sử, kiến trúc và sự hiện diện tuyệt đối của nó, chẳng phải nhà thờ lớn là tuyệt vời, một minh chứng cho tham vọng của con người sao? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The view from the summit was sublime; it took my breath away.
|
Khung cảnh từ đỉnh núi thật hùng vĩ; nó khiến tôi nghẹt thở. |
| Phủ định |
Seldom had she experienced such a sublimely peaceful moment as she did that morning.
|
Hiếm khi cô ấy trải qua một khoảnh khắc bình yên tuyệt vời như buổi sáng hôm đó. |
| Nghi vấn |
Should you seek a truly awe-inspiring experience, the sublime beauty of the Aurora Borealis will not disappoint.
|
Nếu bạn tìm kiếm một trải nghiệm thực sự đầy cảm hứng, vẻ đẹp siêu phàm của Aurora Borealis sẽ không làm bạn thất vọng. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The choir will be singing sublimely, filling the cathedral with their beautiful voices.
|
Dàn hợp xướng sẽ hát một cách tuyệt vời, lấp đầy nhà thờ bằng giọng hát tuyệt đẹp của họ. |
| Phủ định |
The sunset won't be looking sublime if the sky is covered in clouds.
|
Hoàng hôn sẽ không trở nên tuyệt đẹp nếu bầu trời bị bao phủ bởi mây. |
| Nghi vấn |
Will the artist be capturing the sublime beauty of the mountains in their painting?
|
Liệu nghệ sĩ có đang nắm bắt vẻ đẹp tuyệt vời của những ngọn núi trong bức tranh của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has captured the sublime beauty of the landscape in his painting.
|
Người nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ đẹp tuyệt vời của phong cảnh trong bức tranh của mình. |
| Phủ định |
I have not experienced such a sublimely peaceful moment before.
|
Tôi chưa từng trải qua khoảnh khắc bình yên tuyệt vời đến vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has she ever witnessed anything so sublime as the aurora borealis?
|
Cô ấy đã bao giờ chứng kiến điều gì tuyệt vời như cực quang chưa? |